tư vấn bao la vạn sự

Thước Lỗ Ban

Where you can buy Louis Vuitton Replica :

hermes evelyne replica fake louis vuitton tas kopen replica Louis Vuitton supreme Backpack louis vuitton backpack replica zaino louis vuitton falso replica louis vuitton hobo fake chanel wallet louis vuitton shoes replica gucci replica 1:1 replica chanel wallet louis vuitton district pm replica louis vuitton wallet replica hermes belt replica replica lv australia replica goyard replica goyard Louis Vuitton wallet replica fake lv man bag chanel backpack replica louis vuitton messenger bag replica louboutin pas cher louboutin pas cher chanel bag replica louis vuitton imitazioni hermes belt replica gucci replica replica Louis Vuitton shoes louis vuitton district pm replica Replica Fendi Backpacks borse false louis vuitton napoli replica louis vuitton wallet 1:1 replica cartier love bracelet louis vuitton tasche gefalscht kaufen replica louboutin cartier love bracelet replica Borse Louis Vuitton false dove trovarl louboutin pas cher Louis Vuitton Replica replica goyard dior tasche replica chanel imitazioni perfette van cleef replicaa replica gucci shoes cartier schmuck replica deutschland borse gucci imitazioni Louis Vuitton Taschen replica chanel shoes replica handbags replica Australia cartier love imitazione zaino louis vuitton falso

Chú giải từng cung thước Lỗ Ban

Cập nhật : 09/10/2014
4970 mm: Tiến Ích - Quý Tử. 4980 mm: Phú Quý - Thiêm Đinh. 498,50 mm: Phú Quý - Hưng Vượng. 4990 mm: Tử Biệt - Hưng Vượng.

 MÔN THUẬN MỸ

21 - 24

62 - 66

102 - 106

143 - 147

184 - 188

224 - 227

265 - 269

305 - 310

347 - 350

387 - 391

428 - 431

MÔN LỘC TÀI (Phú)

37 - 41

77 - 81

118 - 122

158 - 162

199 - 202

240 - 244

280 - 283

320 - 323

361 - 365

402 - 405

443 - 446

MÔN TRƯỜNG TÚC

41.5 - 45

82 - 86

123 - 126

163 - 169

204 - 208

245 - 248

285 - 288

326 - 330

367 - 370

407.5 - 411

448 - 452

MÔN LỘC QUAN (Quý)

57 - 61

97 - 101

139 - 142

179 - 182

220 - 223

260 - 263

300 - 304

342 - 345

382 - 385

443 - 446

463 - 467

50 mm: Nghênh Phúc - Khẩu Thiệt, Lâm bệnh.

60- 70- 80 mm: Giữa cung xấu

90 mm: Lao Chấp - Hỷ Sự.

100 mm: Cô Quả - Tiến Bảo.

110 mm: Trường Khố - Nạp Phúc.

12- 13- 14- 150 mm: Giữa cung xấu

160 mm: Thất Thoát - Đại Cát.

170 mm: Thiêm Đinh - Tài Vượng.

180 mm: Ích Lợi - Ích Lợi.

190 mm: Quý T - Thiên Khố.

200 mm: Quý Tử - Phú Quý.

210 mm: Đại Cát - Tiến Bảo.

220 mm: Thuận Khoa - Hoạnh Tài.

230 mm: Hoạnh Tài - Thuận Khoa.

240 mm: Hoạnh Tài - Ly Hương.

250 mm: Tiến Ích - Tử Biệt.

260 mm: Phú Quý - Thoái Đinh.

270 mm: Trên dưới đều xấu.

280 mm: Tử Biệt - Đăng Khoa.

290 mm: Thoái Khẩu - Quý Tử.

300 mm: Ly Hương - Thiêm Đinh.

310 mm: Ly Hương - Hưng Vượng.

32- 33- 34- 350 mm: Trên dưới đều xấu.

35,2- 360 mm: Lâm bệnh - Nghênh Phúc.

36,5-370 mm: Khẩu Thiệt - Lục Hợp.

38-38,50 mm: Tài Chí - Tiến Bảo, Tài Đức.

39-39,50 mm: Đăng Khoa, Phúc Tinh.

400 mm: Đăng Khoa - Cập Đệ.

410 mm: Tiến Bảo - ( Cung Đinh)

425,0 mm: Hưng Vượng - Đăng Khoa.

430 mm: Tài Đức - Khẩu Thiệt.

440 mm: Tài Đức - Lâm bệnh.

445,0 mm: Tiến Bảo - Lâm bệnh.

450 mm: Bảo Khố - ( Cung Hại )

455,0 mm: Tài - Tử Tuyệt ( Cung Tài )

460 mm: Lục Hợp - Tai Chí

470 mm: Lục Hợp - Thiên Đức.

480 mm: Nghênh Phúc - Hỷ Sự.

490 mm: Thoái Tài - Tiến Bảo.

500 mm: Công Sự - Nạp Phúc.

510- 520- 530- 540 mm: Giữa cung xấu

550 mm: Kiếp Tài - Đại Cát.

560 mm: Kiếp Tài - Tài Vượng.

570 mm: Quan Quỷ - Ích Lợi.

580 mm: Thất Thoát - Thiên Khố.

590 mm: Thất Thoát - Phú Quý.

600 mm: Thiêm Đinh - Tiến Bảo.

610 mm: Ích Lợi - Hoạnh Tài.

620 mm: Quý Tử - Thuận Khoa.

630 mm: Quý Tử - Ly Hương.

640 mm: Đại Cát - Tử Biệt.

650 mm: Thuận Khoa - Thoái Đinh.

660 mm: Hoạnh Tài - Thất Tài.

670 mm: QUAN - Đăng ( Cung Quan )

680 mm: Tiến Ích - Quý Tử.

690 mm: Phú Quý - Thiêm Đinh.

700 mm: Tử Biệt - Hưng Vượng.

71- 72- 73- 740 mm: Giữa cung xấu.

745 mm: Tài Thất - Nghênh Phúc.

755 mm: Tai Chí - Lục Hợp

765- 770 mm: Tử Tuyệt - Tiến Bảo.

775 mm: Tử Tuyệt - Tài Đức.

785 mm: Lâm bệnh - Phúc Tinh.

790 mm: Lâm bệnh - Cập Đệ.

800 mm: Khẩu Thiệt - ĐINH.

810 mm: Tài Chí - Tài Vượng.

815 mm: Tài Chí - Đăng Khoa.

820 mm: Đăng Khoa - Khẩu Thiệt.

830 mm: BỔN - Lâm bệnh (Cung Bổn).

840 mm: Tiến Bảo - HẠI.

845 mm: Tiến Bảo - Tử Tuyệt.

850 mm: Hưng Vượng - Tai Chí

860 mm: Tài Đức - Thiên Đức.

870 mm: Tài Đức - Hỷ Sự.

875 mm: Bảo Khố - Hỷ Sự.

880 mm: Bảo Khố - Tiến Đinh.

885mm: TÀI - Tiến Bảo

890 mm: Lục Hợp - Nạp Phúc.

900 mm: Nghênh Phúc - Thất Thoát.

910 mm: Nghênh Phúc - Quan Quỷ.

920- 930- 930,5: Giữa cung xấu

940 mm: BỆNH - Đại Cát

950 mm: Lao Chấp - Tài Vượng.

960 mm: Cô Quả - ích Lợi.

970 mm: Trường Khố - Thiên Khố.

980 mm: Kiếp Tài - Phú Quý.

990 mm: Kiếp Tài - Tiến Bảo.

1000 mm: Quan Quỷ - Hoạnh Tài.

1010 mm: Thất Thoát - Thuận Khoa.

1020 mm: Thiêm Đinh - Ly Hương.

1030 mm: Thiêm Đinh - Tử Biệt.

1040 mm: Ích Lợi - Thoái Đinh.

1050 mm: Quý T - Thất Tài.

1060 mm: Quý Tử - Đăng Khoa.

1070 mm: Đại Cát - Quý Tử.

1080 mm: Thuận Khoa - Thiêm Đinh.

1090 mm: Hoạnh Tài - Hưng Vượng.

1100 mm: QUAN - Cô Quả

,50 mm: Tiến Ích - Lao Chấp.

1120 mm: Phú Quý - Công Sự.

1130 mm: Giữa cung xấu

1135 mm: Tử Biệt - Nghênh Phúc.

1145mm: Thoái Khẩu - Lục Hợp.

1160 mm: Ly Hương - Tiến Bảo.

1170 mm: Tài Thất - Tài Đức.

117,50 mm: Tài Thất - Phúc Tinh.

1180 mm: Tài Thất - Cập Đệ.

1185 mm: Tai Chí - Cập Đệ

1195- 1200 mm: Tử Tuyệt - Tài Vượng.

1205mm: Tử Tuyệt - Đăng Khoa.

121- 122- 1230 mm: Giữa cung xấu

123,50 mm: Tài Chí - Tử Tuyệt.

1240 mm: Tài Chí - Tai chí

1250 mm: Đăng Khoa - Thiên Đức.

1260 mm: BỔN - Hỷ Sự.

1270 mm: Tiến Bảo - VƯỢNG.

1275 mm: Tiến Bảo - Tiến Bảo.

1280 mm: Hưng Vượng - Nạp Phúc.

1290 mm: Tài Đức - Thất Thoát.

1300 mm: Tài Đức - Quan Quỷ.

130,50 mm: Bảo Khố - Quan Quỷ.

1310 mm: Bảo Khố - Kiếp Tài.

1320 mm: Lục Hợp - Vô Tự.

1330 mm: Nghênh Phúc - Đại Cát.

1340 mm: Nghênh Phúc - Tài Vượng.

1350 mm: Thoái Tài - Ích Lợi.

1360 mm: Công Sự - Thiên Khố.

1370 mm: Lao Chấp - Phú Quý.

1380 mm: Lao Chấp - Tiến Bảo.

1390 mm: Cô Quả - Hoạnh Tài.

1400 mm: Trường Khố - Thuận Khoa.

1410- 1420- 1430- 1440 mm: Giữa cung xấu

144,50 mm: Thất Thoát - Đăng Khoa.

1450 mm: Thiêm Đinh - Đăng Khoa.

1455- 1460 mm: Thiêm Đinh - Quý Tử.

1470 mm: Ích Lợi - Thiêm Đinh.

1480 mm: Quý Tử - Hưng Vượng.

1490 mm: Đại Cát - Cô Quả.

1495 mm: Đại Cát - Lao Chấp.

1505- 1510 mm: Thuận Khoa - Công Sự.

1515- 1520 mm: Hoạnh Tài - Thoái Tài.

1525 mm: Hoạnh Tài - Nghênh Phúc.

1535mm: Tiến Ích - Lục Hợp.

1545- 1550 mm: Phú Quý - Tiến Bảo.

1555 mm: Phú Quý - Tài Đức.

1565 mm: Tử Biệt - Phúc Tinh.

1570 mm: Thoái Khẩu - Cập Đệ.

1580 mm: Thoái Khẩu - ĐINH.

1590 mm: Ly Hương - Tài Vượng.

1595 mm: Ly Hương - Đăng Khoa.

160- 161- 162- 163,50 mm: Giữa cung xấu

1640 mm: Lâm bệnh - Thiên Đức.

1650 mm: Lâm bệnh - Hỷ Sự.

1655 mm: Khẩu Thiệt - Hỷ Sự.

1665 mm: Tài Chí - Tiến Bảo.

1670 mm: Tài Chí - Nạp Phúc.

1680 mm: Đăng Khoa - Thất Thoát.

1690 mm: BỔN - Quan Quỷ.

1700 mm: Tiến Bảo - Kiếp Tài.

1710 mm: Hưng Vượng - Vô Tự.

1720 mm: Tài Đức - Đại Cát.

1730 mm: Bảo Khố - Tài Vượng.

1740 mm: Bảo Khố - Ích Lợi.

1750 mm: Lục Hợp - Thiên Khố.

1760 mm: Nghênh Phúc - Phú Quý.

1770 mm: Nghênh Phúc - Tiến Bảo.

1780 mm: Thoái Tài - Hoạnh Tài.

1790 mm: Công Sự - Thuận Khoa.

1800- 1810- 1820- 1830 mm: Giữa cung xấu

1840 mm: Kiếp Tài - Đăng Khoa.

1845mm: Kiếp Tài - Quý Tử.

1860 mm: Quan Quỷ - Thiêm Đinh.

1870 mm: Thất Thoát - Hưng Vượng.

1880 mm: Thiêm Đinh - Cô Quả.

1885 mm: Thiêm Đinh - Lao Chấp.

1895 mm: Ích Lợi - Công Sự.

1910 mm: Quý Tử - Thoái Tài.

1915 mm: Quý Tử - Nghênh Phúc.

1925 mm: Đại Cát - Lục Hợp.

1935 mm: Thuận Khoa - Tiến Bảo.

1945- 1950 mm: Hoạnh Tài - Tài Đức.

1955 mm: Hoạnh Tài - Phúc Tinh.

1965 mm: Tiến Ích - Cập Đệ.

1975-1980 mm: Phú Quý - Tài Vượng.

1985 mm: Phú Quý - Đăng Khoa.

1990- 2000- 2010- 202,50 mm: Giữa cung xấu

2030 mm: Tài Thất - Thiên Đức.

2040 mm: Tai Chí - Hỷ Sự

2055mm: Tử Tuyệt - Tiến Bảo.

2060 mm: Tử Tuyệt - Nạp Phúc.

2070- 2080- 2090 mm: Giữa cung xấu

2095 mm: Tài Chí - Kiếp Tài.

2100 mm: Tài Chí - Vô Tự.

2110 mm: Đăng KHoa - Đại Cát.

2120 mm: BỔN - Tài Vượng.

2130 mm: Tiến Bảo - Ích Lợi.

2140 mm: Hưng Vượng - Thiên Khố.

2150 mm: Tài Đức - Phú Quý.

2155 mm: Tài Đức - Tiến Bảo.

2160 mm: Bảo Khố - Tiến Bảo.

2170 mm: TÀI - Hoạnh Tài.

2180 mm: Lục Hợp - Thuận Khoa.

2190 mm: Nghênh Phúc - Ly Hương.

2195 mm: Nghênh Phúc - Tử Biệt.

2200- 2210-2220 mm: Trên dưới đếu xấu, kỵ dùng.

2230 mm: Lao Chấp - Đăng Khoa.

2240 mm: Lao Chấp - Quý Tử.

2250 mm: Cô Quả - Thiêm Đinh.

2260 mm: Trường Khố - Hưng Vượng.

2270- 2280- 2290- 2300 mm: Giữa cung xấu

2305 mm: Thất Thoát - Nghênh Phúc.

2315mm: Thiêm Đinh - Lục Hợp.

2325 mm: Ích Lợi - Tiến Bảo.

2335 mm: NGHĨA - Tài Đức

2340 mm: Quý Tử - Tài Đức.

2345 mm: Quý Tử - Phúc Tinh.

2350 mm: Đại Cát - Cập Đệ.

2365- 2370 mm: Thuận Khoa - Tài Vượng.

2375mm: Hoạnh Tài - Đăng Khoa.

2380 mm: Hoạnh Tài - Khẩu Thiệt.

2390 mm: Tiến Ích - Lâm bệnh.

2400 mm: Tiến Ích - HẠI.

2405 mm: Phú Quý - Tử Tuyệt.

2415 mm: Giữa cung xấu

2420 mm: Tử Biệt - Thiên Đức.

2430 mm: Thoái Khẩu - Hỷ Sự.

2440 mm: KIẾP - VƯỢNG.

2445 mm: Ly Hương - Tiến Bảo.

2450 mm: Ly Hương - Nạp Phúc.

2460- 2470- 2480- 2495 mm: Giữa cung xấu

2500 mm: Lâm bệnh - Đại Cát.

2510 mm: Khẩu Thiệt - Tài Vượng.

2520 mm: Khẩu Thiệt - Tiến Ích.

2530 mm: Tài Chí - Thiên Khố.

2540 mm: Đăng khoa - Phú Quý.

2550 mm: BỔN - Tiến Bảo.

2560 mm: Tiến Bảo - Hoạnh Tài.

2570 mm: Hưng Vượng - Thuận Khoa.

2580 mm: Tài Đức - Ly Hương.

2590 mm: Bảo Khố - Tử Biệt.

2600 mm: TÀI - Thoái Đinh.

2610 mm: Lục Hợp - Thất Tài.

2620 mm: Nghênh Phúc - Đăng Khoa.

2625 mm: Nghênh Phúc - Quý Tử.

2630 mm: Thoái Tài - Quý Tử.

2640 mm: Thoái Tài - Thiêm Đinh.

2650 mm: Công Sự - Hưng Vượng.

2660- 2670- 2680- 2690 mm: Giữa cung xấu

2700 mm: Kiếp Tài - Nghênh Phúc.

2710 mm: LY - TÀI.

2720 mm: Quan Quỷ - Tiến Bảo.

2730 mm: Thất Thoát - Tài Đức.

2735 mm: Thất Thoát - Phúc tinh.

2740 mm: Thiêm Tinh - Cập Đệ.

2750 mm: Ích Lợi - ĐINH.

2760 mm: Ích Lợi - Tài Vượng.

2765 mm: NGHĨA - Đăng Khoa.

2770 mm: Quý Tử - Khẩu Thiệt.

2780 mm: Đại Cát - Lâm bệnh.

2790- 2800 mm: Thuận Khoa - Tử Tuyệt.

2805 mm: Hoạnh Tài - Tai Chí.

2810 mm: Hoạnh Tài - Thiên Đức.

2820- 2830 mm: Tiến Ích - Hỷ Sự-VƯỢNG.

2835mm: Phú Quý - Tiến Bảo.

2840 mm: Phú Quý - Nạp Phúc.

2850- 2860- 2870- 2880 mm: Giữa cung xấu

2890 mm: Tài Thất - Đại Cát.

2900 mm: Tai Chí - Tài vượng.

2910 mm: Tử Tuyệt - Ích Lợi.

2920 mm: Tử Tuyệt - Thiên Khố.

2930 mm: Lâm bệnh - Phú Quý.

2940 mm: Khẩu Thiệt - Tiến Bảo.

2950 mm: Khẩu Thiệt - Hoạnh Tài.

295,50 mm: Tài Chí - Hoạnh Tài.

2960 mm: Tài Chí - Thuận Khoa.

2970 mm: Đăng Khoa - Ly Hương.

2980 mm: BỔN - Tử Biệt.

2990 mm: Tiến Bảo - Thoái Đinh.

3000 mm: Hưng Vượng - Tài Chí.

3010 mm: Tài Đức - Đăng Khoa.

3020 mm: Bảo khố - Quý Tử.

3030 mm: TÀI - Thiêm Đinh.

3040 mm: Lục Hợp - Hưng Vượng.

3050 mm: Nghênh Phúc- Cô Quả.

3055 mm: Nghênh Phúc - Lao Chấp.

3060- 3070- 3080 mm: Giữa cung xấu

3090 mm: Lao Chấp - Nghênh Phúc.

3095 mm: Lao Chấp - Lục Hợp.

3100 mm: Cô Quả - TÀI.

3110 mm: Cô Quả - Tiến Bảo.

3120 mm: Trường Khố - Tài Đức.

3125mm: Kiếp Tài - Phúc Tinh.

3130 mm: Kiếp Tài - Cập Đệ.

3140 mm: LY - ĐINH.

3150 mm: Quan Quỷ - Tài Vượng.

3155mm: Thất Thoát - Đăng Khoa.

3160 mm: Thất Thoát - Khẩu Thiệt.

3170 mm: Thiêm Đinh - Lâm bệnh.

3180 mm: Ích Lợi - HẠI.

3185 mm: Ích Lợi - Tử Tuyệt.

3190 mm: NGHĨA - Tai Chí.

3195 mm: Quý Tử - Tai Chí.

3200 mm: Quý Tử - Thiên Đức.

3210 mm: Đại Cát - Hỷ Sự.

3220 mm: Thuận Khoa - VƯỢNG.

3230 mm: Thuận Khoa - Nạp Phúc.

3235 mm: Hoạnh Tài - Nạp Phúc.

3240 mm: Hoạnh Tài - Thất Thoát.

3250 mm: Tiến Ích - Quan Quỷ.

3260 mm: Phú Quý - Kiếp Tài.

3270 mm: Phú Quý - Vô Tự.

3280 mm: Tử Biệt - Đại cát.

3290 mm: Thoái Khẩu - Tài Vượng.

3300 mm: KIẾP - Ích Lợi.

3310 mm: Ly Hương - Thiên Khố.

3320 mm: Tài Thất - Phú Quý.

3330 mm: Tai Chí - Tiến Bảo.

3340 mm: Tử Tuyệt - Hoạnh Tài.

3350 mm: HẠI - Thuận Khoa.

3360- 3375: Giữa cung xấu

3380 mm: Tài Chí - Thoái Đinh.

3390 mm: Tài Chí - Thất Tài.

3400 mm: Đăng Khoa - Đăng Khoa.

3410 mm: Tiến Bảo - Quý tử.

3420 mm: Tiến Bảo - Thiêm Đinh.

3430 mm: Hưng Vượng - Hưng Vượng.

3440 mm: Tài Đức - Cô Quả.

3450 mm: Bảo Khố - Lao Chấp.

3460 mm: TÀI - Công Sự.

3470 mm: Lục Hợ - Thoái Tài.

3480 mm: Nghênh Phúc - Nghênh Phúc.

3485mm: Nghênh Phúc - Lục Hợp.

3490 mm: Thoái Tài - TÀI.

3500 mm: Công Sự - Tiến Bảo.

3510 mm: Công Sự - Tài Đức.

3515mm: Bệnh - Phúc Tinh.

3520 mm: Lao Chấp - Cập Đệ.

3530 mm: Cô Quả - ĐINH.

3540 mm: Cô Quả - Tài Vượng.

3545mm: Trường Khố - Đăng Khoa.

3550-3560- 3570- 358,50 mm: Giữa cung xấu

3590 mm: Thất Thoát - Thiên Đức.

3600 mm: Thiêm Đinh - Hỷ Sự.

3610 mm: Ích Lợi - Vượng.

3615 mm: Ích Lợi - Tiến Bảo.

3620 mm: NGHĨA - Nạp Phúc.

3625 mm: Quý Tử - Nạp Phúc.

3630 mm: Quý Tử - Thất Thoát.

3640 mm: Đại Cát - Quan Quỷ.

3650 mm: Thuận Khoa - Kiếp Tài..

3660 mm: Hoạnh Tài - Vô Tự

3670 mm: Hoạnh Tài - Đại Cát.

3680 mm: Tiến Ích - Tài Vượng.

3690 mm: Phú Quý - ích Lợi.

3700 mm: Phú Quý - Thiên Khố.

3705 mm: Tử Biệt - Thiên Khố.

3710 mm: Tử Biệt - Phú Quý.

3720 mm: Thoái Khẩu - Tiến Bảo.

3730 mm: KIẾP - Hoạnh Tài.

3735 mm: Ly Hương - Hoạnh Tài.

3740 mm: Ly Hương - Thuận Khoa.

3750- 3760- 3770- 3780 mm: Giữa cung xấu

378,5- 3790 mm: Lâm bệnh - Đăng Khoa.

3800 mm: Khẩu Thiệt - Quý Tử.

3810 mm: Tài Chí - Thiêm Đinh.

3820 mm: Tài Chí - Hưng Vượng.

3830 mm: Đăng Khoa - Cô Quả.

3840 mm: Tiến Bảo - Lao Chấp.

384,50 mm: Tiến Bảo - Công Sự.

3850 mm: Hưng Vượng - Công Sự.

3860 mm: Hưng Vượng - Thoái Tài.

3870 mm: Tài Đức - Nghênh Phúc.

3880 mm: Lục Hợp - Bảo Khố.

3890 mm: TÀI - Tiến Bảo.

3900 mm: Lục Hợp - Tài Đức.

390,50 mm: Nghênh Phúc - Phúc Tinh.

3910 mm: Nghênh Phúc - Cập Đệ.

3920 mm: Thoái Tài - ĐINH.

3930 mm: Công Sự - Tài Vượng.

3935 mm: Công Sự - Đăng Khoa.

3940 mm: BỆNH - Đăng Khoa.

3950-3960- 3970- 397,50 mm: Giữa cung xấu

3980 mm: Trường Khố - Thiên Đức.

3985 mm: Kiếp Tài - Thiên Đức.

3990 mm: Kiếp Tài - Hỷ Sự.

4000 mm: Quan Quỷ - VƯỢNG.

4005 mm: Quan Quỷ - Tiến Bảo.

4015 mm: Thất Thoát - Nạp Phúc.

4020 mm: Thất Thoát - Thất Thoát.

4025 mm: Thiêm Đinh - Thất Thoát.

4030 mm: Thiêm Đinh - Quan Quỷ.

4040 mm: Ích Lợi - Kiếp Tài.

4050 mm: NGHĨA - Vô Tự.

4055 mm: Quý Tử - Vô Tự.

4060 mm: Quý Tử - Đại Cát.

4070 mm: Đại Cát - Tài Vượng.

4080 mm: Thuận Khoa - Ích Lợi.

4090 mm: Hoạnh Tài - Thiên Khố.

4100 mm: Hoạnh Tài - Phú Quý.

4110 mm: Tiến Ích - Tiến Bảo.

4120 mm: Phú Quý - Hoạnh Tài.

4130 mm: Phú Quý - Thuận Khoa.

4140-4150- 4160- 4170 mm: Giữa cung xấu

4175- 4180 mm: Tài Thất - Đăng Khoa.

4185- 4190 mm: Tai Chí - Quý Tử.

4200 mm: Tử Tuyệt - Thiêm Đinh.

4210 mm: HẠI - Hưng Vượng.

4220 mm: Lâm bệnh - Cô Quả.

4230 mm: Khẩu Thiệt - Lao Chấp.

4240 mm: Tài Chí - Công Sự.

4250 mm: Đăng Khoa - Thoái Tài.

4260 mm: Đăng Khoa - Nghênh Phúc.

4265 mm: BỔN - Lục Hợp.

4270 mm: Tiến Bảo - TÀI.

4275 mm: Tiến Bảo - Tiến Bảo.

4280 mm: Hưng Vượng - Tiến Bảo.

4290 mm: Hưng Vượng - Tài Đức.

4295 mm: Tài Đức - Phúc Tinh.

4300 mm: Tài Đức - Cập Đệ.

4310 mm: Tiến Bảo - ĐINH.

4320 mm: TÀI - Tài Vượng.

4325mm: Lục Hợp - Đăng Khoa.

4330 mm: Lục Hợp - Khẩu Thiệt.

4335mm: Nghênh Phúc - Khẩu Thiệt.

4340 mm: Nghênh Phúc - Lâm bệnh.

4350- 4365mm: Giữa cung xấu

4370 mm: BỆNH - Thiên Đức.

4375 mm: Lao Chấp - Thiên Đức.

4380 mm: Lao Chấp - Hỷ Sự.

4390 mm: Cô Quả - VƯỢNG.

4395mm: Cô Quả - Tiến Bảo.

4400 mm: Trường Khố - Nạp Phúc.

4410- 4420- 4430- 4445 mm: Giữa cung xấu

4450 mm: Thất Thoát - Đại Cát.

4455 mm: Thiêm Đinh - Đại Cát.

4460 mm: Thiêm Đinh - Tài Vượng.

4470 mm: Ích Lợi - Ích Lợi.

4480 mm: NGHĨA - Thiên KHố.

4485 mm: Quý Tử - Thiên Khố.

4490 mm: Quý Tử - PHú Quý.

4500 mm: Đại Cát - Tiến Bảo.

4510 mm: Thuận Khoa - Hoạnh Tài.

4520 mm: Hoạnh Tài - Thuận Khoa.

4530 mm: Hoạnh Tài - Ly Hương.

4540 mm: Tiến Ích - Tử Biệt.

4550 mm: Phú Quý - Thoái Đinh.

4560 mm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng

4570 mm: Tử Biệt - Đăng Khoa.

4580 mm: Thoái Khẩu - Quý Tử.

4590 mm: Ly Hương - Thiêm Đinh.

4600 mm: Ly Hương - Hưng Vượng.

4610- 4620- 4630- 4640 mm: Giữa cung xấu

4645 mm: Lâm bệnh - Nghênh Phúc.

4655mm: Khẩu Thiệt - Lục Hợp.

4670 mm: Tài Chí - Tiến Bảo.

4675 mm: Tài Chí - Tài Đức.

4680 mm: Đăng Khoa - Tài Đức.

4685 mm: Đăng Khoa - Phúc Tinh.

4690 mm: Đăng Khoa - Cập Đệ.

4700 mm: Tiến Bảo - ĐINH.

4705 mm: Tiến Bảo - Tài Vượng.

4710 mm: Hưng Vượng - Tài Vượng.

4715mm: Hưng Vượng - Đăng Khoa.

4720 mm: Tài Đức - Khẩu Thiệt.

4730 mm: Tài Đức - Lâm bệnh.

4740 mm: Bảo Khố - HẠI.

4745mm: TÀI - Tử Tuyệt.

4755 mm: Lục Hợp - Tài Chí.

4760 mm: Lục Hợp - Thiên Đức.

4765mm: Nghênh Phúc - Thiên Đức.

4770 mm: Nghênh Phúc - Hỷ Sự.

4775mm: Thoái Tài - Hỷ Sự.

4785 mm: Thoái Tài - Tiến Bảo.

4790 mm: Công Sự - Nạp Phúc.

480- 481- 482- 483,30 mm: Giữa cung xấu

4840 mm: Kiếp Tài - Đại Cát.

4850 mm: Kiếp Tài - Tài Vượng.

4860 mm: Quan Quỷ - Ích Lợi.

4870 mm: Thất Thoát - Thiên Khố.

4880 mm: Thất Thoát - Phú Quý.

4890 mm: Thiêm Đinh - Tiến Bảo.

4900 mm: Ích Lợi - Hoạnh Tài.

4910 mm: Quý Tử - Thuận Khoa.

4920 mm: Quý Tử - Ly Hương.

4930 mm: Đại Cát - Tử Biệt.

4940 mm: Thuận Khoa - Thoái Đinh.

4950 mm: Hoạnh Tài - Thất Tài.

4960 mm: QUAN - Đăng Khoa.

4970 mm: Tiến Ích - Quý Tử.

4980 mm: Phú Quý - Thiêm Đinh.

498,50 mm: Phú Quý - Hưng Vượng.

4990 mm: Tử Biệt - Hưng Vượng.

5000 mm: Giữa cung xấu

 

Tiện ích Bambu
Tin liên quan
Bạn cần tìm kiếm?
Advert Advert2 Advert3
TextLink
BAO LA VẠN SỰ

Mobile: 0913 290 384  /  Email: tranngockiem57@gmail.com hoặc tuvan@phuclaithanh.com

Copyright © 2014   BaoLaVanSu. Thiết kế và phát triển bởi Bambu®