MÔN THUẬN MỸ
21 - 24
62 - 66
102 - 106
143 - 147
184 - 188
224 - 227
265 - 269
305 - 310
347 - 350
387 - 391
428 - 431
MÔN LỘC TÀI (Phú)
37 - 41
77 - 81
118 - 122
158 - 162
199 - 202
240 - 244
280 - 283
320 - 323
361 - 365
402 - 405
443 - 446
MÔN TRƯỜNG TÚC
41.5 - 45
82 - 86
123 - 126
163 - 169
204 - 208
245 - 248
285 - 288
326 - 330
367 - 370
407.5 - 411
448 - 452
MÔN LỘC QUAN (Quý)
57 - 61
97 - 101
139 - 142
179 - 182
220 - 223
260 - 263
300 - 304
342 - 345
382 - 385
443 - 446
463 - 467
50 mm: Nghênh Phúc - Khẩu Thiệt, Lâm bệnh.
60- 70- 80 mm: Giữa cung xấu
90 mm: Lao Chấp - Hỷ Sự.
100 mm: Cô Quả - Tiến Bảo.
110 mm: Trường Khố - Nạp Phúc.
12- 13- 14- 150 mm: Giữa cung xấu
160 mm: Thất Thoát - Đại Cát.
170 mm: Thiêm Đinh - Tài Vượng.
180 mm: Ích Lợi - Ích Lợi.
190 mm: Quý T - Thiên Khố.
200 mm: Quý Tử - Phú Quý.
210 mm: Đại Cát - Tiến Bảo.
220 mm: Thuận Khoa - Hoạnh Tài.
230 mm: Hoạnh Tài - Thuận Khoa.
240 mm: Hoạnh Tài - Ly Hương.
250 mm: Tiến Ích - Tử Biệt.
260 mm: Phú Quý - Thoái Đinh.
270 mm: Trên dưới đều xấu.
280 mm: Tử Biệt - Đăng Khoa.
290 mm: Thoái Khẩu - Quý Tử.
300 mm: Ly Hương - Thiêm Đinh.
310 mm: Ly Hương - Hưng Vượng.
32- 33- 34- 350 mm: Trên dưới đều xấu.
35,2- 360 mm: Lâm bệnh - Nghênh Phúc.
36,5-370 mm: Khẩu Thiệt - Lục Hợp.
38-38,50 mm: Tài Chí - Tiến Bảo, Tài Đức.
39-39,50 mm: Đăng Khoa, Phúc Tinh.
400 mm: Đăng Khoa - Cập Đệ.
410 mm: Tiến Bảo - ( Cung Đinh)
425,0 mm: Hưng Vượng - Đăng Khoa.
430 mm: Tài Đức - Khẩu Thiệt.
440 mm: Tài Đức - Lâm bệnh.
445,0 mm: Tiến Bảo - Lâm bệnh.
450 mm: Bảo Khố - ( Cung Hại )
455,0 mm: Tài - Tử Tuyệt ( Cung Tài )
460 mm: Lục Hợp - Tai Chí
470 mm: Lục Hợp - Thiên Đức.
480 mm: Nghênh Phúc - Hỷ Sự.
490 mm: Thoái Tài - Tiến Bảo.
500 mm: Công Sự - Nạp Phúc.
510- 520- 530- 540 mm: Giữa cung xấu
550 mm: Kiếp Tài - Đại Cát.
560 mm: Kiếp Tài - Tài Vượng.
570 mm: Quan Quỷ - Ích Lợi.
580 mm: Thất Thoát - Thiên Khố.
590 mm: Thất Thoát - Phú Quý.
600 mm: Thiêm Đinh - Tiến Bảo.
610 mm: Ích Lợi - Hoạnh Tài.
620 mm: Quý Tử - Thuận Khoa.
630 mm: Quý Tử - Ly Hương.
640 mm: Đại Cát - Tử Biệt.
650 mm: Thuận Khoa - Thoái Đinh.
660 mm: Hoạnh Tài - Thất Tài.
670 mm: QUAN - Đăng ( Cung Quan )
680 mm: Tiến Ích - Quý Tử.
690 mm: Phú Quý - Thiêm Đinh.
700 mm: Tử Biệt - Hưng Vượng.
71- 72- 73- 740 mm: Giữa cung xấu.
745 mm: Tài Thất - Nghênh Phúc.
755 mm: Tai Chí - Lục Hợp
765- 770 mm: Tử Tuyệt - Tiến Bảo.
775 mm: Tử Tuyệt - Tài Đức.
785 mm: Lâm bệnh - Phúc Tinh.
790 mm: Lâm bệnh - Cập Đệ.
800 mm: Khẩu Thiệt - ĐINH.
810 mm: Tài Chí - Tài Vượng.
815 mm: Tài Chí - Đăng Khoa.
820 mm: Đăng Khoa - Khẩu Thiệt.
830 mm: BỔN - Lâm bệnh (Cung Bổn).
840 mm: Tiến Bảo - HẠI.
845 mm: Tiến Bảo - Tử Tuyệt.
850 mm: Hưng Vượng - Tai Chí
860 mm: Tài Đức - Thiên Đức.
870 mm: Tài Đức - Hỷ Sự.
875 mm: Bảo Khố - Hỷ Sự.
880 mm: Bảo Khố - Tiến Đinh.
885mm: TÀI - Tiến Bảo
890 mm: Lục Hợp - Nạp Phúc.
900 mm: Nghênh Phúc - Thất Thoát.
910 mm: Nghênh Phúc - Quan Quỷ.
920- 930- 930,5: Giữa cung xấu
940 mm: BỆNH - Đại Cát
950 mm: Lao Chấp - Tài Vượng.
960 mm: Cô Quả - ích Lợi.
970 mm: Trường Khố - Thiên Khố.
980 mm: Kiếp Tài - Phú Quý.
990 mm: Kiếp Tài - Tiến Bảo.
1000 mm: Quan Quỷ - Hoạnh Tài.
1010 mm: Thất Thoát - Thuận Khoa.
1020 mm: Thiêm Đinh - Ly Hương.
1030 mm: Thiêm Đinh - Tử Biệt.
1040 mm: Ích Lợi - Thoái Đinh.
1050 mm: Quý T - Thất Tài.
1060 mm: Quý Tử - Đăng Khoa.
1070 mm: Đại Cát - Quý Tử.
1080 mm: Thuận Khoa - Thiêm Đinh.
1090 mm: Hoạnh Tài - Hưng Vượng.
1100 mm: QUAN - Cô Quả
,50 mm: Tiến Ích - Lao Chấp.
1120 mm: Phú Quý - Công Sự.
1130 mm: Giữa cung xấu
1135 mm: Tử Biệt - Nghênh Phúc.
1145mm: Thoái Khẩu - Lục Hợp.
1160 mm: Ly Hương - Tiến Bảo.
1170 mm: Tài Thất - Tài Đức.
117,50 mm: Tài Thất - Phúc Tinh.
1180 mm: Tài Thất - Cập Đệ.
1185 mm: Tai Chí - Cập Đệ
1195- 1200 mm: Tử Tuyệt - Tài Vượng.
1205mm: Tử Tuyệt - Đăng Khoa.
121- 122- 1230 mm: Giữa cung xấu
123,50 mm: Tài Chí - Tử Tuyệt.
1240 mm: Tài Chí - Tai chí
1250 mm: Đăng Khoa - Thiên Đức.
1260 mm: BỔN - Hỷ Sự.
1270 mm: Tiến Bảo - VƯỢNG.
1275 mm: Tiến Bảo - Tiến Bảo.
1280 mm: Hưng Vượng - Nạp Phúc.
1290 mm: Tài Đức - Thất Thoát.
1300 mm: Tài Đức - Quan Quỷ.
130,50 mm: Bảo Khố - Quan Quỷ.
1310 mm: Bảo Khố - Kiếp Tài.
1320 mm: Lục Hợp - Vô Tự.
1330 mm: Nghênh Phúc - Đại Cát.
1340 mm: Nghênh Phúc - Tài Vượng.
1350 mm: Thoái Tài - Ích Lợi.
1360 mm: Công Sự - Thiên Khố.
1370 mm: Lao Chấp - Phú Quý.
1380 mm: Lao Chấp - Tiến Bảo.
1390 mm: Cô Quả - Hoạnh Tài.
1400 mm: Trường Khố - Thuận Khoa.
1410- 1420- 1430- 1440 mm: Giữa cung xấu
144,50 mm: Thất Thoát - Đăng Khoa.
1450 mm: Thiêm Đinh - Đăng Khoa.
1455- 1460 mm: Thiêm Đinh - Quý Tử.
1470 mm: Ích Lợi - Thiêm Đinh.
1480 mm: Quý Tử - Hưng Vượng.
1490 mm: Đại Cát - Cô Quả.
1495 mm: Đại Cát - Lao Chấp.
1505- 1510 mm: Thuận Khoa - Công Sự.
1515- 1520 mm: Hoạnh Tài - Thoái Tài.
1525 mm: Hoạnh Tài - Nghênh Phúc.
1535mm: Tiến Ích - Lục Hợp.
1545- 1550 mm: Phú Quý - Tiến Bảo.
1555 mm: Phú Quý - Tài Đức.
1565 mm: Tử Biệt - Phúc Tinh.
1570 mm: Thoái Khẩu - Cập Đệ.
1580 mm: Thoái Khẩu - ĐINH.
1590 mm: Ly Hương - Tài Vượng.
1595 mm: Ly Hương - Đăng Khoa.
160- 161- 162- 163,50 mm: Giữa cung xấu
1640 mm: Lâm bệnh - Thiên Đức.
1650 mm: Lâm bệnh - Hỷ Sự.
1655 mm: Khẩu Thiệt - Hỷ Sự.
1665 mm: Tài Chí - Tiến Bảo.
1670 mm: Tài Chí - Nạp Phúc.
1680 mm: Đăng Khoa - Thất Thoát.
1690 mm: BỔN - Quan Quỷ.
1700 mm: Tiến Bảo - Kiếp Tài.
1710 mm: Hưng Vượng - Vô Tự.
1720 mm: Tài Đức - Đại Cát.
1730 mm: Bảo Khố - Tài Vượng.
1740 mm: Bảo Khố - Ích Lợi.
1750 mm: Lục Hợp - Thiên Khố.
1760 mm: Nghênh Phúc - Phú Quý.
1770 mm: Nghênh Phúc - Tiến Bảo.
1780 mm: Thoái Tài - Hoạnh Tài.
1790 mm: Công Sự - Thuận Khoa.
1800- 1810- 1820- 1830 mm: Giữa cung xấu
1840 mm: Kiếp Tài - Đăng Khoa.
1845mm: Kiếp Tài - Quý Tử.
1860 mm: Quan Quỷ - Thiêm Đinh.
1870 mm: Thất Thoát - Hưng Vượng.
1880 mm: Thiêm Đinh - Cô Quả.
1885 mm: Thiêm Đinh - Lao Chấp.
1895 mm: Ích Lợi - Công Sự.
1910 mm: Quý Tử - Thoái Tài.
1915 mm: Quý Tử - Nghênh Phúc.
1925 mm: Đại Cát - Lục Hợp.
1935 mm: Thuận Khoa - Tiến Bảo.
1945- 1950 mm: Hoạnh Tài - Tài Đức.
1955 mm: Hoạnh Tài - Phúc Tinh.
1965 mm: Tiến Ích - Cập Đệ.
1975-1980 mm: Phú Quý - Tài Vượng.
1985 mm: Phú Quý - Đăng Khoa.
1990- 2000- 2010- 202,50 mm: Giữa cung xấu
2030 mm: Tài Thất - Thiên Đức.
2040 mm: Tai Chí - Hỷ Sự
2055mm: Tử Tuyệt - Tiến Bảo.
2060 mm: Tử Tuyệt - Nạp Phúc.
2070- 2080- 2090 mm: Giữa cung xấu
2095 mm: Tài Chí - Kiếp Tài.
2100 mm: Tài Chí - Vô Tự.
2110 mm: Đăng KHoa - Đại Cát.
2120 mm: BỔN - Tài Vượng.
2130 mm: Tiến Bảo - Ích Lợi.
2140 mm: Hưng Vượng - Thiên Khố.
2150 mm: Tài Đức - Phú Quý.
2155 mm: Tài Đức - Tiến Bảo.
2160 mm: Bảo Khố - Tiến Bảo.
2170 mm: TÀI - Hoạnh Tài.
2180 mm: Lục Hợp - Thuận Khoa.
2190 mm: Nghênh Phúc - Ly Hương.
2195 mm: Nghênh Phúc - Tử Biệt.
2200- 2210-2220 mm: Trên dưới đếu xấu, kỵ dùng.
2230 mm: Lao Chấp - Đăng Khoa.
2240 mm: Lao Chấp - Quý Tử.
2250 mm: Cô Quả - Thiêm Đinh.
2260 mm: Trường Khố - Hưng Vượng.
2270- 2280- 2290- 2300 mm: Giữa cung xấu
2305 mm: Thất Thoát - Nghênh Phúc.
2315mm: Thiêm Đinh - Lục Hợp.
2325 mm: Ích Lợi - Tiến Bảo.
2335 mm: NGHĨA - Tài Đức
2340 mm: Quý Tử - Tài Đức.
2345 mm: Quý Tử - Phúc Tinh.
2350 mm: Đại Cát - Cập Đệ.
2365- 2370 mm: Thuận Khoa - Tài Vượng.
2375mm: Hoạnh Tài - Đăng Khoa.
2380 mm: Hoạnh Tài - Khẩu Thiệt.
2390 mm: Tiến Ích - Lâm bệnh.
2400 mm: Tiến Ích - HẠI.
2405 mm: Phú Quý - Tử Tuyệt.
2415 mm: Giữa cung xấu
2420 mm: Tử Biệt - Thiên Đức.
2430 mm: Thoái Khẩu - Hỷ Sự.
2440 mm: KIẾP - VƯỢNG.
2445 mm: Ly Hương - Tiến Bảo.
2450 mm: Ly Hương - Nạp Phúc.
2460- 2470- 2480- 2495 mm: Giữa cung xấu
2500 mm: Lâm bệnh - Đại Cát.
2510 mm: Khẩu Thiệt - Tài Vượng.
2520 mm: Khẩu Thiệt - Tiến Ích.
2530 mm: Tài Chí - Thiên Khố.
2540 mm: Đăng khoa - Phú Quý.
2550 mm: BỔN - Tiến Bảo.
2560 mm: Tiến Bảo - Hoạnh Tài.
2570 mm: Hưng Vượng - Thuận Khoa.
2580 mm: Tài Đức - Ly Hương.
2590 mm: Bảo Khố - Tử Biệt.
2600 mm: TÀI - Thoái Đinh.
2610 mm: Lục Hợp - Thất Tài.
2620 mm: Nghênh Phúc - Đăng Khoa.
2625 mm: Nghênh Phúc - Quý Tử.
2630 mm: Thoái Tài - Quý Tử.
2640 mm: Thoái Tài - Thiêm Đinh.
2650 mm: Công Sự - Hưng Vượng.
2660- 2670- 2680- 2690 mm: Giữa cung xấu
2700 mm: Kiếp Tài - Nghênh Phúc.
2710 mm: LY - TÀI.
2720 mm: Quan Quỷ - Tiến Bảo.
2730 mm: Thất Thoát - Tài Đức.
2735 mm: Thất Thoát - Phúc tinh.
2740 mm: Thiêm Tinh - Cập Đệ.
2750 mm: Ích Lợi - ĐINH.
2760 mm: Ích Lợi - Tài Vượng.
2765 mm: NGHĨA - Đăng Khoa.
2770 mm: Quý Tử - Khẩu Thiệt.
2780 mm: Đại Cát - Lâm bệnh.
2790- 2800 mm: Thuận Khoa - Tử Tuyệt.
2805 mm: Hoạnh Tài - Tai Chí.
2810 mm: Hoạnh Tài - Thiên Đức.
2820- 2830 mm: Tiến Ích - Hỷ Sự-VƯỢNG.
2835mm: Phú Quý - Tiến Bảo.
2840 mm: Phú Quý - Nạp Phúc.
2850- 2860- 2870- 2880 mm: Giữa cung xấu
2890 mm: Tài Thất - Đại Cát.
2900 mm: Tai Chí - Tài vượng.
2910 mm: Tử Tuyệt - Ích Lợi.
2920 mm: Tử Tuyệt - Thiên Khố.
2930 mm: Lâm bệnh - Phú Quý.
2940 mm: Khẩu Thiệt - Tiến Bảo.
2950 mm: Khẩu Thiệt - Hoạnh Tài.
295,50 mm: Tài Chí - Hoạnh Tài.
2960 mm: Tài Chí - Thuận Khoa.
2970 mm: Đăng Khoa - Ly Hương.
2980 mm: BỔN - Tử Biệt.
2990 mm: Tiến Bảo - Thoái Đinh.
3000 mm: Hưng Vượng - Tài Chí.
3010 mm: Tài Đức - Đăng Khoa.
3020 mm: Bảo khố - Quý Tử.
3030 mm: TÀI - Thiêm Đinh.
3040 mm: Lục Hợp - Hưng Vượng.
3050 mm: Nghênh Phúc- Cô Quả.
3055 mm: Nghênh Phúc - Lao Chấp.
3060- 3070- 3080 mm: Giữa cung xấu
3090 mm: Lao Chấp - Nghênh Phúc.
3095 mm: Lao Chấp - Lục Hợp.
3100 mm: Cô Quả - TÀI.
3110 mm: Cô Quả - Tiến Bảo.
3120 mm: Trường Khố - Tài Đức.
3125mm: Kiếp Tài - Phúc Tinh.
3130 mm: Kiếp Tài - Cập Đệ.
3140 mm: LY - ĐINH.
3150 mm: Quan Quỷ - Tài Vượng.
3155mm: Thất Thoát - Đăng Khoa.
3160 mm: Thất Thoát - Khẩu Thiệt.
3170 mm: Thiêm Đinh - Lâm bệnh.
3180 mm: Ích Lợi - HẠI.
3185 mm: Ích Lợi - Tử Tuyệt.
3190 mm: NGHĨA - Tai Chí.
3195 mm: Quý Tử - Tai Chí.
3200 mm: Quý Tử - Thiên Đức.
3210 mm: Đại Cát - Hỷ Sự.
3220 mm: Thuận Khoa - VƯỢNG.
3230 mm: Thuận Khoa - Nạp Phúc.
3235 mm: Hoạnh Tài - Nạp Phúc.
3240 mm: Hoạnh Tài - Thất Thoát.
3250 mm: Tiến Ích - Quan Quỷ.
3260 mm: Phú Quý - Kiếp Tài.
3270 mm: Phú Quý - Vô Tự.
3280 mm: Tử Biệt - Đại cát.
3290 mm: Thoái Khẩu - Tài Vượng.
3300 mm: KIẾP - Ích Lợi.
3310 mm: Ly Hương - Thiên Khố.
3320 mm: Tài Thất - Phú Quý.
3330 mm: Tai Chí - Tiến Bảo.
3340 mm: Tử Tuyệt - Hoạnh Tài.
3350 mm: HẠI - Thuận Khoa.
3360- 3375: Giữa cung xấu
3380 mm: Tài Chí - Thoái Đinh.
3390 mm: Tài Chí - Thất Tài.
3400 mm: Đăng Khoa - Đăng Khoa.
3410 mm: Tiến Bảo - Quý tử.
3420 mm: Tiến Bảo - Thiêm Đinh.
3430 mm: Hưng Vượng - Hưng Vượng.
3440 mm: Tài Đức - Cô Quả.
3450 mm: Bảo Khố - Lao Chấp.
3460 mm: TÀI - Công Sự.
3470 mm: Lục Hợ - Thoái Tài.
3480 mm: Nghênh Phúc - Nghênh Phúc.
3485mm: Nghênh Phúc - Lục Hợp.
3490 mm: Thoái Tài - TÀI.
3500 mm: Công Sự - Tiến Bảo.
3510 mm: Công Sự - Tài Đức.
3515mm: Bệnh - Phúc Tinh.
3520 mm: Lao Chấp - Cập Đệ.
3530 mm: Cô Quả - ĐINH.
3540 mm: Cô Quả - Tài Vượng.
3545mm: Trường Khố - Đăng Khoa.
3550-3560- 3570- 358,50 mm: Giữa cung xấu
3590 mm: Thất Thoát - Thiên Đức.
3600 mm: Thiêm Đinh - Hỷ Sự.
3610 mm: Ích Lợi - Vượng.
3615 mm: Ích Lợi - Tiến Bảo.
3620 mm: NGHĨA - Nạp Phúc.
3625 mm: Quý Tử - Nạp Phúc.
3630 mm: Quý Tử - Thất Thoát.
3640 mm: Đại Cát - Quan Quỷ.
3650 mm: Thuận Khoa - Kiếp Tài..
3660 mm: Hoạnh Tài - Vô Tự
3670 mm: Hoạnh Tài - Đại Cát.
3680 mm: Tiến Ích - Tài Vượng.
3690 mm: Phú Quý - ích Lợi.
3700 mm: Phú Quý - Thiên Khố.
3705 mm: Tử Biệt - Thiên Khố.
3710 mm: Tử Biệt - Phú Quý.
3720 mm: Thoái Khẩu - Tiến Bảo.
3730 mm: KIẾP - Hoạnh Tài.
3735 mm: Ly Hương - Hoạnh Tài.
3740 mm: Ly Hương - Thuận Khoa.
3750- 3760- 3770- 3780 mm: Giữa cung xấu
378,5- 3790 mm: Lâm bệnh - Đăng Khoa.
3800 mm: Khẩu Thiệt - Quý Tử.
3810 mm: Tài Chí - Thiêm Đinh.
3820 mm: Tài Chí - Hưng Vượng.
3830 mm: Đăng Khoa - Cô Quả.
3840 mm: Tiến Bảo - Lao Chấp.
384,50 mm: Tiến Bảo - Công Sự.
3850 mm: Hưng Vượng - Công Sự.
3860 mm: Hưng Vượng - Thoái Tài.
3870 mm: Tài Đức - Nghênh Phúc.
3880 mm: Lục Hợp - Bảo Khố.
3890 mm: TÀI - Tiến Bảo.
3900 mm: Lục Hợp - Tài Đức.
390,50 mm: Nghênh Phúc - Phúc Tinh.
3910 mm: Nghênh Phúc - Cập Đệ.
3920 mm: Thoái Tài - ĐINH.
3930 mm: Công Sự - Tài Vượng.
3935 mm: Công Sự - Đăng Khoa.
3940 mm: BỆNH - Đăng Khoa.
3950-3960- 3970- 397,50 mm: Giữa cung xấu
3980 mm: Trường Khố - Thiên Đức.
3985 mm: Kiếp Tài - Thiên Đức.
3990 mm: Kiếp Tài - Hỷ Sự.
4000 mm: Quan Quỷ - VƯỢNG.
4005 mm: Quan Quỷ - Tiến Bảo.
4015 mm: Thất Thoát - Nạp Phúc.
4020 mm: Thất Thoát - Thất Thoát.
4025 mm: Thiêm Đinh - Thất Thoát.
4030 mm: Thiêm Đinh - Quan Quỷ.
4040 mm: Ích Lợi - Kiếp Tài.
4050 mm: NGHĨA - Vô Tự.
4055 mm: Quý Tử - Vô Tự.
4060 mm: Quý Tử - Đại Cát.
4070 mm: Đại Cát - Tài Vượng.
4080 mm: Thuận Khoa - Ích Lợi.
4090 mm: Hoạnh Tài - Thiên Khố.
4100 mm: Hoạnh Tài - Phú Quý.
4110 mm: Tiến Ích - Tiến Bảo.
4120 mm: Phú Quý - Hoạnh Tài.
4130 mm: Phú Quý - Thuận Khoa.
4140-4150- 4160- 4170 mm: Giữa cung xấu
4175- 4180 mm: Tài Thất - Đăng Khoa.
4185- 4190 mm: Tai Chí - Quý Tử.
4200 mm: Tử Tuyệt - Thiêm Đinh.
4210 mm: HẠI - Hưng Vượng.
4220 mm: Lâm bệnh - Cô Quả.
4230 mm: Khẩu Thiệt - Lao Chấp.
4240 mm: Tài Chí - Công Sự.
4250 mm: Đăng Khoa - Thoái Tài.
4260 mm: Đăng Khoa - Nghênh Phúc.
4265 mm: BỔN - Lục Hợp.
4270 mm: Tiến Bảo - TÀI.
4275 mm: Tiến Bảo - Tiến Bảo.
4280 mm: Hưng Vượng - Tiến Bảo.
4290 mm: Hưng Vượng - Tài Đức.
4295 mm: Tài Đức - Phúc Tinh.
4300 mm: Tài Đức - Cập Đệ.
4310 mm: Tiến Bảo - ĐINH.
4320 mm: TÀI - Tài Vượng.
4325mm: Lục Hợp - Đăng Khoa.
4330 mm: Lục Hợp - Khẩu Thiệt.
4335mm: Nghênh Phúc - Khẩu Thiệt.
4340 mm: Nghênh Phúc - Lâm bệnh.
4350- 4365mm: Giữa cung xấu
4370 mm: BỆNH - Thiên Đức.
4375 mm: Lao Chấp - Thiên Đức.
4380 mm: Lao Chấp - Hỷ Sự.
4390 mm: Cô Quả - VƯỢNG.
4395mm: Cô Quả - Tiến Bảo.
4400 mm: Trường Khố - Nạp Phúc.
4410- 4420- 4430- 4445 mm: Giữa cung xấu
4450 mm: Thất Thoát - Đại Cát.
4455 mm: Thiêm Đinh - Đại Cát.
4460 mm: Thiêm Đinh - Tài Vượng.
4470 mm: Ích Lợi - Ích Lợi.
4480 mm: NGHĨA - Thiên KHố.
4485 mm: Quý Tử - Thiên Khố.
4490 mm: Quý Tử - PHú Quý.
4500 mm: Đại Cát - Tiến Bảo.
4510 mm: Thuận Khoa - Hoạnh Tài.
4520 mm: Hoạnh Tài - Thuận Khoa.
4530 mm: Hoạnh Tài - Ly Hương.
4540 mm: Tiến Ích - Tử Biệt.
4550 mm: Phú Quý - Thoái Đinh.
4560 mm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng
4570 mm: Tử Biệt - Đăng Khoa.
4580 mm: Thoái Khẩu - Quý Tử.
4590 mm: Ly Hương - Thiêm Đinh.
4600 mm: Ly Hương - Hưng Vượng.
4610- 4620- 4630- 4640 mm: Giữa cung xấu
4645 mm: Lâm bệnh - Nghênh Phúc.
4655mm: Khẩu Thiệt - Lục Hợp.
4670 mm: Tài Chí - Tiến Bảo.
4675 mm: Tài Chí - Tài Đức.
4680 mm: Đăng Khoa - Tài Đức.
4685 mm: Đăng Khoa - Phúc Tinh.
4690 mm: Đăng Khoa - Cập Đệ.
4700 mm: Tiến Bảo - ĐINH.
4705 mm: Tiến Bảo - Tài Vượng.
4710 mm: Hưng Vượng - Tài Vượng.
4715mm: Hưng Vượng - Đăng Khoa.
4720 mm: Tài Đức - Khẩu Thiệt.
4730 mm: Tài Đức - Lâm bệnh.
4740 mm: Bảo Khố - HẠI.
4745mm: TÀI - Tử Tuyệt.
4755 mm: Lục Hợp - Tài Chí.
4760 mm: Lục Hợp - Thiên Đức.
4765mm: Nghênh Phúc - Thiên Đức.
4770 mm: Nghênh Phúc - Hỷ Sự.
4775mm: Thoái Tài - Hỷ Sự.
4785 mm: Thoái Tài - Tiến Bảo.
4790 mm: Công Sự - Nạp Phúc.
480- 481- 482- 483,30 mm: Giữa cung xấu
4840 mm: Kiếp Tài - Đại Cát.
4850 mm: Kiếp Tài - Tài Vượng.
4860 mm: Quan Quỷ - Ích Lợi.
4870 mm: Thất Thoát - Thiên Khố.
4880 mm: Thất Thoát - Phú Quý.
4890 mm: Thiêm Đinh - Tiến Bảo.
4900 mm: Ích Lợi - Hoạnh Tài.
4910 mm: Quý Tử - Thuận Khoa.
4920 mm: Quý Tử - Ly Hương.
4930 mm: Đại Cát - Tử Biệt.
4940 mm: Thuận Khoa - Thoái Đinh.
4950 mm: Hoạnh Tài - Thất Tài.
4960 mm: QUAN - Đăng Khoa.
4970 mm: Tiến Ích - Quý Tử.
4980 mm: Phú Quý - Thiêm Đinh.
498,50 mm: Phú Quý - Hưng Vượng.
4990 mm: Tử Biệt - Hưng Vượng.
5000 mm: Giữa cung xấu