Thước Lỗ Ban

Chú giải từng cung thước Lỗ Ban

Cập nhật : 09/10/2014
4970 mm: Tiến Ích - Quý Tử. 4980 mm: Phú Quý - Thiêm Đinh. 498,50 mm: Phú Quý - Hưng Vượng. 4990 mm: Tử Biệt - Hưng Vượng.

 MÔN THUẬN MỸ

21 - 24

62 - 66

102 - 106

143 - 147

184 - 188

224 - 227

265 - 269

305 - 310

347 - 350

387 - 391

428 - 431

MÔN LỘC TÀI (Phú)

37 - 41

77 - 81

118 - 122

158 - 162

199 - 202

240 - 244

280 - 283

320 - 323

361 - 365

402 - 405

443 - 446

MÔN TRƯỜNG TÚC

41.5 - 45

82 - 86

123 - 126

163 - 169

204 - 208

245 - 248

285 - 288

326 - 330

367 - 370

407.5 - 411

448 - 452

MÔN LỘC QUAN (Quý)

57 - 61

97 - 101

139 - 142

179 - 182

220 - 223

260 - 263

300 - 304

342 - 345

382 - 385

443 - 446

463 - 467

50 mm: Nghênh Phúc - Khẩu Thiệt, Lâm bệnh.

60- 70- 80 mm: Giữa cung xấu

90 mm: Lao Chấp - Hỷ Sự.

100 mm: Cô Quả - Tiến Bảo.

110 mm: Trường Khố - Nạp Phúc.

12- 13- 14- 150 mm: Giữa cung xấu

160 mm: Thất Thoát - Đại Cát.

170 mm: Thiêm Đinh - Tài Vượng.

180 mm: Ích Lợi - Ích Lợi.

190 mm: Quý T - Thiên Khố.

200 mm: Quý Tử - Phú Quý.

210 mm: Đại Cát - Tiến Bảo.

220 mm: Thuận Khoa - Hoạnh Tài.

230 mm: Hoạnh Tài - Thuận Khoa.

240 mm: Hoạnh Tài - Ly Hương.

250 mm: Tiến Ích - Tử Biệt.

260 mm: Phú Quý - Thoái Đinh.

270 mm: Trên dưới đều xấu.

280 mm: Tử Biệt - Đăng Khoa.

290 mm: Thoái Khẩu - Quý Tử.

300 mm: Ly Hương - Thiêm Đinh.

310 mm: Ly Hương - Hưng Vượng.

32- 33- 34- 350 mm: Trên dưới đều xấu.

35,2- 360 mm: Lâm bệnh - Nghênh Phúc.

36,5-370 mm: Khẩu Thiệt - Lục Hợp.

38-38,50 mm: Tài Chí - Tiến Bảo, Tài Đức.

39-39,50 mm: Đăng Khoa, Phúc Tinh.

400 mm: Đăng Khoa - Cập Đệ.

410 mm: Tiến Bảo - ( Cung Đinh)

425,0 mm: Hưng Vượng - Đăng Khoa.

430 mm: Tài Đức - Khẩu Thiệt.

440 mm: Tài Đức - Lâm bệnh.

445,0 mm: Tiến Bảo - Lâm bệnh.

450 mm: Bảo Khố - ( Cung Hại )

455,0 mm: Tài - Tử Tuyệt ( Cung Tài )

460 mm: Lục Hợp - Tai Chí

470 mm: Lục Hợp - Thiên Đức.

480 mm: Nghênh Phúc - Hỷ Sự.

490 mm: Thoái Tài - Tiến Bảo.

500 mm: Công Sự - Nạp Phúc.

510- 520- 530- 540 mm: Giữa cung xấu

550 mm: Kiếp Tài - Đại Cát.

560 mm: Kiếp Tài - Tài Vượng.

570 mm: Quan Quỷ - Ích Lợi.

580 mm: Thất Thoát - Thiên Khố.

590 mm: Thất Thoát - Phú Quý.

600 mm: Thiêm Đinh - Tiến Bảo.

610 mm: Ích Lợi - Hoạnh Tài.

620 mm: Quý Tử - Thuận Khoa.

630 mm: Quý Tử - Ly Hương.

640 mm: Đại Cát - Tử Biệt.

650 mm: Thuận Khoa - Thoái Đinh.

660 mm: Hoạnh Tài - Thất Tài.

670 mm: QUAN - Đăng ( Cung Quan )

680 mm: Tiến Ích - Quý Tử.

690 mm: Phú Quý - Thiêm Đinh.

700 mm: Tử Biệt - Hưng Vượng.

71- 72- 73- 740 mm: Giữa cung xấu.

745 mm: Tài Thất - Nghênh Phúc.

755 mm: Tai Chí - Lục Hợp

765- 770 mm: Tử Tuyệt - Tiến Bảo.

775 mm: Tử Tuyệt - Tài Đức.

785 mm: Lâm bệnh - Phúc Tinh.

790 mm: Lâm bệnh - Cập Đệ.

800 mm: Khẩu Thiệt - ĐINH.

810 mm: Tài Chí - Tài Vượng.

815 mm: Tài Chí - Đăng Khoa.

820 mm: Đăng Khoa - Khẩu Thiệt.

830 mm: BỔN - Lâm bệnh (Cung Bổn).

840 mm: Tiến Bảo - HẠI.

845 mm: Tiến Bảo - Tử Tuyệt.

850 mm: Hưng Vượng - Tai Chí

860 mm: Tài Đức - Thiên Đức.

870 mm: Tài Đức - Hỷ Sự.

875 mm: Bảo Khố - Hỷ Sự.

880 mm: Bảo Khố - Tiến Đinh.

885mm: TÀI - Tiến Bảo

890 mm: Lục Hợp - Nạp Phúc.

900 mm: Nghênh Phúc - Thất Thoát.

910 mm: Nghênh Phúc - Quan Quỷ.

920- 930- 930,5: Giữa cung xấu

940 mm: BỆNH - Đại Cát

950 mm: Lao Chấp - Tài Vượng.

960 mm: Cô Quả - ích Lợi.

970 mm: Trường Khố - Thiên Khố.

980 mm: Kiếp Tài - Phú Quý.

990 mm: Kiếp Tài - Tiến Bảo.

1000 mm: Quan Quỷ - Hoạnh Tài.

1010 mm: Thất Thoát - Thuận Khoa.

1020 mm: Thiêm Đinh - Ly Hương.

1030 mm: Thiêm Đinh - Tử Biệt.

1040 mm: Ích Lợi - Thoái Đinh.

1050 mm: Quý T - Thất Tài.

1060 mm: Quý Tử - Đăng Khoa.

1070 mm: Đại Cát - Quý Tử.

1080 mm: Thuận Khoa - Thiêm Đinh.

1090 mm: Hoạnh Tài - Hưng Vượng.

1100 mm: QUAN - Cô Quả

,50 mm: Tiến Ích - Lao Chấp.

1120 mm: Phú Quý - Công Sự.

1130 mm: Giữa cung xấu

1135 mm: Tử Biệt - Nghênh Phúc.

1145mm: Thoái Khẩu - Lục Hợp.

1160 mm: Ly Hương - Tiến Bảo.

1170 mm: Tài Thất - Tài Đức.

117,50 mm: Tài Thất - Phúc Tinh.

1180 mm: Tài Thất - Cập Đệ.

1185 mm: Tai Chí - Cập Đệ

1195- 1200 mm: Tử Tuyệt - Tài Vượng.

1205mm: Tử Tuyệt - Đăng Khoa.

121- 122- 1230 mm: Giữa cung xấu

123,50 mm: Tài Chí - Tử Tuyệt.

1240 mm: Tài Chí - Tai chí

1250 mm: Đăng Khoa - Thiên Đức.

1260 mm: BỔN - Hỷ Sự.

1270 mm: Tiến Bảo - VƯỢNG.

1275 mm: Tiến Bảo - Tiến Bảo.

1280 mm: Hưng Vượng - Nạp Phúc.

1290 mm: Tài Đức - Thất Thoát.

1300 mm: Tài Đức - Quan Quỷ.

130,50 mm: Bảo Khố - Quan Quỷ.

1310 mm: Bảo Khố - Kiếp Tài.

1320 mm: Lục Hợp - Vô Tự.

1330 mm: Nghênh Phúc - Đại Cát.

1340 mm: Nghênh Phúc - Tài Vượng.

1350 mm: Thoái Tài - Ích Lợi.

1360 mm: Công Sự - Thiên Khố.

1370 mm: Lao Chấp - Phú Quý.

1380 mm: Lao Chấp - Tiến Bảo.

1390 mm: Cô Quả - Hoạnh Tài.

1400 mm: Trường Khố - Thuận Khoa.

1410- 1420- 1430- 1440 mm: Giữa cung xấu

144,50 mm: Thất Thoát - Đăng Khoa.

1450 mm: Thiêm Đinh - Đăng Khoa.

1455- 1460 mm: Thiêm Đinh - Quý Tử.

1470 mm: Ích Lợi - Thiêm Đinh.

1480 mm: Quý Tử - Hưng Vượng.

1490 mm: Đại Cát - Cô Quả.

1495 mm: Đại Cát - Lao Chấp.

1505- 1510 mm: Thuận Khoa - Công Sự.

1515- 1520 mm: Hoạnh Tài - Thoái Tài.

1525 mm: Hoạnh Tài - Nghênh Phúc.

1535mm: Tiến Ích - Lục Hợp.

1545- 1550 mm: Phú Quý - Tiến Bảo.

1555 mm: Phú Quý - Tài Đức.

1565 mm: Tử Biệt - Phúc Tinh.

1570 mm: Thoái Khẩu - Cập Đệ.

1580 mm: Thoái Khẩu - ĐINH.

1590 mm: Ly Hương - Tài Vượng.

1595 mm: Ly Hương - Đăng Khoa.

160- 161- 162- 163,50 mm: Giữa cung xấu

1640 mm: Lâm bệnh - Thiên Đức.

1650 mm: Lâm bệnh - Hỷ Sự.

1655 mm: Khẩu Thiệt - Hỷ Sự.

1665 mm: Tài Chí - Tiến Bảo.

1670 mm: Tài Chí - Nạp Phúc.

1680 mm: Đăng Khoa - Thất Thoát.

1690 mm: BỔN - Quan Quỷ.

1700 mm: Tiến Bảo - Kiếp Tài.

1710 mm: Hưng Vượng - Vô Tự.

1720 mm: Tài Đức - Đại Cát.

1730 mm: Bảo Khố - Tài Vượng.

1740 mm: Bảo Khố - Ích Lợi.

1750 mm: Lục Hợp - Thiên Khố.

1760 mm: Nghênh Phúc - Phú Quý.

1770 mm: Nghênh Phúc - Tiến Bảo.

1780 mm: Thoái Tài - Hoạnh Tài.

1790 mm: Công Sự - Thuận Khoa.

1800- 1810- 1820- 1830 mm: Giữa cung xấu

1840 mm: Kiếp Tài - Đăng Khoa.

1845mm: Kiếp Tài - Quý Tử.

1860 mm: Quan Quỷ - Thiêm Đinh.

1870 mm: Thất Thoát - Hưng Vượng.

1880 mm: Thiêm Đinh - Cô Quả.

1885 mm: Thiêm Đinh - Lao Chấp.

1895 mm: Ích Lợi - Công Sự.

1910 mm: Quý Tử - Thoái Tài.

1915 mm: Quý Tử - Nghênh Phúc.

1925 mm: Đại Cát - Lục Hợp.

1935 mm: Thuận Khoa - Tiến Bảo.

1945- 1950 mm: Hoạnh Tài - Tài Đức.

1955 mm: Hoạnh Tài - Phúc Tinh.

1965 mm: Tiến Ích - Cập Đệ.

1975-1980 mm: Phú Quý - Tài Vượng.

1985 mm: Phú Quý - Đăng Khoa.

1990- 2000- 2010- 202,50 mm: Giữa cung xấu

2030 mm: Tài Thất - Thiên Đức.

2040 mm: Tai Chí - Hỷ Sự

2055mm: Tử Tuyệt - Tiến Bảo.

2060 mm: Tử Tuyệt - Nạp Phúc.

2070- 2080- 2090 mm: Giữa cung xấu

2095 mm: Tài Chí - Kiếp Tài.

2100 mm: Tài Chí - Vô Tự.

2110 mm: Đăng KHoa - Đại Cát.

2120 mm: BỔN - Tài Vượng.

2130 mm: Tiến Bảo - Ích Lợi.

2140 mm: Hưng Vượng - Thiên Khố.

2150 mm: Tài Đức - Phú Quý.

2155 mm: Tài Đức - Tiến Bảo.

2160 mm: Bảo Khố - Tiến Bảo.

2170 mm: TÀI - Hoạnh Tài.

2180 mm: Lục Hợp - Thuận Khoa.

2190 mm: Nghênh Phúc - Ly Hương.

2195 mm: Nghênh Phúc - Tử Biệt.

2200- 2210-2220 mm: Trên dưới đếu xấu, kỵ dùng.

2230 mm: Lao Chấp - Đăng Khoa.

2240 mm: Lao Chấp - Quý Tử.

2250 mm: Cô Quả - Thiêm Đinh.

2260 mm: Trường Khố - Hưng Vượng.

2270- 2280- 2290- 2300 mm: Giữa cung xấu

2305 mm: Thất Thoát - Nghênh Phúc.

2315mm: Thiêm Đinh - Lục Hợp.

2325 mm: Ích Lợi - Tiến Bảo.

2335 mm: NGHĨA - Tài Đức

2340 mm: Quý Tử - Tài Đức.

2345 mm: Quý Tử - Phúc Tinh.

2350 mm: Đại Cát - Cập Đệ.

2365- 2370 mm: Thuận Khoa - Tài Vượng.

2375mm: Hoạnh Tài - Đăng Khoa.

2380 mm: Hoạnh Tài - Khẩu Thiệt.

2390 mm: Tiến Ích - Lâm bệnh.

2400 mm: Tiến Ích - HẠI.

2405 mm: Phú Quý - Tử Tuyệt.

2415 mm: Giữa cung xấu

2420 mm: Tử Biệt - Thiên Đức.

2430 mm: Thoái Khẩu - Hỷ Sự.

2440 mm: KIẾP - VƯỢNG.

2445 mm: Ly Hương - Tiến Bảo.

2450 mm: Ly Hương - Nạp Phúc.

2460- 2470- 2480- 2495 mm: Giữa cung xấu

2500 mm: Lâm bệnh - Đại Cát.

2510 mm: Khẩu Thiệt - Tài Vượng.

2520 mm: Khẩu Thiệt - Tiến Ích.

2530 mm: Tài Chí - Thiên Khố.

2540 mm: Đăng khoa - Phú Quý.

2550 mm: BỔN - Tiến Bảo.

2560 mm: Tiến Bảo - Hoạnh Tài.

2570 mm: Hưng Vượng - Thuận Khoa.

2580 mm: Tài Đức - Ly Hương.

2590 mm: Bảo Khố - Tử Biệt.

2600 mm: TÀI - Thoái Đinh.

2610 mm: Lục Hợp - Thất Tài.

2620 mm: Nghênh Phúc - Đăng Khoa.

2625 mm: Nghênh Phúc - Quý Tử.

2630 mm: Thoái Tài - Quý Tử.

2640 mm: Thoái Tài - Thiêm Đinh.

2650 mm: Công Sự - Hưng Vượng.

2660- 2670- 2680- 2690 mm: Giữa cung xấu

2700 mm: Kiếp Tài - Nghênh Phúc.

2710 mm: LY - TÀI.

2720 mm: Quan Quỷ - Tiến Bảo.

2730 mm: Thất Thoát - Tài Đức.

2735 mm: Thất Thoát - Phúc tinh.

2740 mm: Thiêm Tinh - Cập Đệ.

2750 mm: Ích Lợi - ĐINH.

2760 mm: Ích Lợi - Tài Vượng.

2765 mm: NGHĨA - Đăng Khoa.

2770 mm: Quý Tử - Khẩu Thiệt.

2780 mm: Đại Cát - Lâm bệnh.

2790- 2800 mm: Thuận Khoa - Tử Tuyệt.

2805 mm: Hoạnh Tài - Tai Chí.

2810 mm: Hoạnh Tài - Thiên Đức.

2820- 2830 mm: Tiến Ích - Hỷ Sự-VƯỢNG.

2835mm: Phú Quý - Tiến Bảo.

2840 mm: Phú Quý - Nạp Phúc.

2850- 2860- 2870- 2880 mm: Giữa cung xấu

2890 mm: Tài Thất - Đại Cát.

2900 mm: Tai Chí - Tài vượng.

2910 mm: Tử Tuyệt - Ích Lợi.

2920 mm: Tử Tuyệt - Thiên Khố.

2930 mm: Lâm bệnh - Phú Quý.

2940 mm: Khẩu Thiệt - Tiến Bảo.

2950 mm: Khẩu Thiệt - Hoạnh Tài.

295,50 mm: Tài Chí - Hoạnh Tài.

2960 mm: Tài Chí - Thuận Khoa.

2970 mm: Đăng Khoa - Ly Hương.

2980 mm: BỔN - Tử Biệt.

2990 mm: Tiến Bảo - Thoái Đinh.

3000 mm: Hưng Vượng - Tài Chí.

3010 mm: Tài Đức - Đăng Khoa.

3020 mm: Bảo khố - Quý Tử.

3030 mm: TÀI - Thiêm Đinh.

3040 mm: Lục Hợp - Hưng Vượng.

3050 mm: Nghênh Phúc- Cô Quả.

3055 mm: Nghênh Phúc - Lao Chấp.

3060- 3070- 3080 mm: Giữa cung xấu

3090 mm: Lao Chấp - Nghênh Phúc.

3095 mm: Lao Chấp - Lục Hợp.

3100 mm: Cô Quả - TÀI.

3110 mm: Cô Quả - Tiến Bảo.

3120 mm: Trường Khố - Tài Đức.

3125mm: Kiếp Tài - Phúc Tinh.

3130 mm: Kiếp Tài - Cập Đệ.

3140 mm: LY - ĐINH.

3150 mm: Quan Quỷ - Tài Vượng.

3155mm: Thất Thoát - Đăng Khoa.

3160 mm: Thất Thoát - Khẩu Thiệt.

3170 mm: Thiêm Đinh - Lâm bệnh.

3180 mm: Ích Lợi - HẠI.

3185 mm: Ích Lợi - Tử Tuyệt.

3190 mm: NGHĨA - Tai Chí.

3195 mm: Quý Tử - Tai Chí.

3200 mm: Quý Tử - Thiên Đức.

3210 mm: Đại Cát - Hỷ Sự.

3220 mm: Thuận Khoa - VƯỢNG.

3230 mm: Thuận Khoa - Nạp Phúc.

3235 mm: Hoạnh Tài - Nạp Phúc.

3240 mm: Hoạnh Tài - Thất Thoát.

3250 mm: Tiến Ích - Quan Quỷ.

3260 mm: Phú Quý - Kiếp Tài.

3270 mm: Phú Quý - Vô Tự.

3280 mm: Tử Biệt - Đại cát.

3290 mm: Thoái Khẩu - Tài Vượng.

3300 mm: KIẾP - Ích Lợi.

3310 mm: Ly Hương - Thiên Khố.

3320 mm: Tài Thất - Phú Quý.

3330 mm: Tai Chí - Tiến Bảo.

3340 mm: Tử Tuyệt - Hoạnh Tài.

3350 mm: HẠI - Thuận Khoa.

3360- 3375: Giữa cung xấu

3380 mm: Tài Chí - Thoái Đinh.

3390 mm: Tài Chí - Thất Tài.

3400 mm: Đăng Khoa - Đăng Khoa.

3410 mm: Tiến Bảo - Quý tử.

3420 mm: Tiến Bảo - Thiêm Đinh.

3430 mm: Hưng Vượng - Hưng Vượng.

3440 mm: Tài Đức - Cô Quả.

3450 mm: Bảo Khố - Lao Chấp.

3460 mm: TÀI - Công Sự.

3470 mm: Lục Hợ - Thoái Tài.

3480 mm: Nghênh Phúc - Nghênh Phúc.

3485mm: Nghênh Phúc - Lục Hợp.

3490 mm: Thoái Tài - TÀI.

3500 mm: Công Sự - Tiến Bảo.

3510 mm: Công Sự - Tài Đức.

3515mm: Bệnh - Phúc Tinh.

3520 mm: Lao Chấp - Cập Đệ.

3530 mm: Cô Quả - ĐINH.

3540 mm: Cô Quả - Tài Vượng.

3545mm: Trường Khố - Đăng Khoa.

3550-3560- 3570- 358,50 mm: Giữa cung xấu

3590 mm: Thất Thoát - Thiên Đức.

3600 mm: Thiêm Đinh - Hỷ Sự.

3610 mm: Ích Lợi - Vượng.

3615 mm: Ích Lợi - Tiến Bảo.

3620 mm: NGHĨA - Nạp Phúc.

3625 mm: Quý Tử - Nạp Phúc.

3630 mm: Quý Tử - Thất Thoát.

3640 mm: Đại Cát - Quan Quỷ.

3650 mm: Thuận Khoa - Kiếp Tài..

3660 mm: Hoạnh Tài - Vô Tự

3670 mm: Hoạnh Tài - Đại Cát.

3680 mm: Tiến Ích - Tài Vượng.

3690 mm: Phú Quý - ích Lợi.

3700 mm: Phú Quý - Thiên Khố.

3705 mm: Tử Biệt - Thiên Khố.

3710 mm: Tử Biệt - Phú Quý.

3720 mm: Thoái Khẩu - Tiến Bảo.

3730 mm: KIẾP - Hoạnh Tài.

3735 mm: Ly Hương - Hoạnh Tài.

3740 mm: Ly Hương - Thuận Khoa.

3750- 3760- 3770- 3780 mm: Giữa cung xấu

378,5- 3790 mm: Lâm bệnh - Đăng Khoa.

3800 mm: Khẩu Thiệt - Quý Tử.

3810 mm: Tài Chí - Thiêm Đinh.

3820 mm: Tài Chí - Hưng Vượng.

3830 mm: Đăng Khoa - Cô Quả.

3840 mm: Tiến Bảo - Lao Chấp.

384,50 mm: Tiến Bảo - Công Sự.

3850 mm: Hưng Vượng - Công Sự.

3860 mm: Hưng Vượng - Thoái Tài.

3870 mm: Tài Đức - Nghênh Phúc.

3880 mm: Lục Hợp - Bảo Khố.

3890 mm: TÀI - Tiến Bảo.

3900 mm: Lục Hợp - Tài Đức.

390,50 mm: Nghênh Phúc - Phúc Tinh.

3910 mm: Nghênh Phúc - Cập Đệ.

3920 mm: Thoái Tài - ĐINH.

3930 mm: Công Sự - Tài Vượng.

3935 mm: Công Sự - Đăng Khoa.

3940 mm: BỆNH - Đăng Khoa.

3950-3960- 3970- 397,50 mm: Giữa cung xấu

3980 mm: Trường Khố - Thiên Đức.

3985 mm: Kiếp Tài - Thiên Đức.

3990 mm: Kiếp Tài - Hỷ Sự.

4000 mm: Quan Quỷ - VƯỢNG.

4005 mm: Quan Quỷ - Tiến Bảo.

4015 mm: Thất Thoát - Nạp Phúc.

4020 mm: Thất Thoát - Thất Thoát.

4025 mm: Thiêm Đinh - Thất Thoát.

4030 mm: Thiêm Đinh - Quan Quỷ.

4040 mm: Ích Lợi - Kiếp Tài.

4050 mm: NGHĨA - Vô Tự.

4055 mm: Quý Tử - Vô Tự.

4060 mm: Quý Tử - Đại Cát.

4070 mm: Đại Cát - Tài Vượng.

4080 mm: Thuận Khoa - Ích Lợi.

4090 mm: Hoạnh Tài - Thiên Khố.

4100 mm: Hoạnh Tài - Phú Quý.

4110 mm: Tiến Ích - Tiến Bảo.

4120 mm: Phú Quý - Hoạnh Tài.

4130 mm: Phú Quý - Thuận Khoa.

4140-4150- 4160- 4170 mm: Giữa cung xấu

4175- 4180 mm: Tài Thất - Đăng Khoa.

4185- 4190 mm: Tai Chí - Quý Tử.

4200 mm: Tử Tuyệt - Thiêm Đinh.

4210 mm: HẠI - Hưng Vượng.

4220 mm: Lâm bệnh - Cô Quả.

4230 mm: Khẩu Thiệt - Lao Chấp.

4240 mm: Tài Chí - Công Sự.

4250 mm: Đăng Khoa - Thoái Tài.

4260 mm: Đăng Khoa - Nghênh Phúc.

4265 mm: BỔN - Lục Hợp.

4270 mm: Tiến Bảo - TÀI.

4275 mm: Tiến Bảo - Tiến Bảo.

4280 mm: Hưng Vượng - Tiến Bảo.

4290 mm: Hưng Vượng - Tài Đức.

4295 mm: Tài Đức - Phúc Tinh.

4300 mm: Tài Đức - Cập Đệ.

4310 mm: Tiến Bảo - ĐINH.

4320 mm: TÀI - Tài Vượng.

4325mm: Lục Hợp - Đăng Khoa.

4330 mm: Lục Hợp - Khẩu Thiệt.

4335mm: Nghênh Phúc - Khẩu Thiệt.

4340 mm: Nghênh Phúc - Lâm bệnh.

4350- 4365mm: Giữa cung xấu

4370 mm: BỆNH - Thiên Đức.

4375 mm: Lao Chấp - Thiên Đức.

4380 mm: Lao Chấp - Hỷ Sự.

4390 mm: Cô Quả - VƯỢNG.

4395mm: Cô Quả - Tiến Bảo.

4400 mm: Trường Khố - Nạp Phúc.

4410- 4420- 4430- 4445 mm: Giữa cung xấu

4450 mm: Thất Thoát - Đại Cát.

4455 mm: Thiêm Đinh - Đại Cát.

4460 mm: Thiêm Đinh - Tài Vượng.

4470 mm: Ích Lợi - Ích Lợi.

4480 mm: NGHĨA - Thiên KHố.

4485 mm: Quý Tử - Thiên Khố.

4490 mm: Quý Tử - PHú Quý.

4500 mm: Đại Cát - Tiến Bảo.

4510 mm: Thuận Khoa - Hoạnh Tài.

4520 mm: Hoạnh Tài - Thuận Khoa.

4530 mm: Hoạnh Tài - Ly Hương.

4540 mm: Tiến Ích - Tử Biệt.

4550 mm: Phú Quý - Thoái Đinh.

4560 mm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng

4570 mm: Tử Biệt - Đăng Khoa.

4580 mm: Thoái Khẩu - Quý Tử.

4590 mm: Ly Hương - Thiêm Đinh.

4600 mm: Ly Hương - Hưng Vượng.

4610- 4620- 4630- 4640 mm: Giữa cung xấu

4645 mm: Lâm bệnh - Nghênh Phúc.

4655mm: Khẩu Thiệt - Lục Hợp.

4670 mm: Tài Chí - Tiến Bảo.

4675 mm: Tài Chí - Tài Đức.

4680 mm: Đăng Khoa - Tài Đức.

4685 mm: Đăng Khoa - Phúc Tinh.

4690 mm: Đăng Khoa - Cập Đệ.

4700 mm: Tiến Bảo - ĐINH.

4705 mm: Tiến Bảo - Tài Vượng.

4710 mm: Hưng Vượng - Tài Vượng.

4715mm: Hưng Vượng - Đăng Khoa.

4720 mm: Tài Đức - Khẩu Thiệt.

4730 mm: Tài Đức - Lâm bệnh.

4740 mm: Bảo Khố - HẠI.

4745mm: TÀI - Tử Tuyệt.

4755 mm: Lục Hợp - Tài Chí.

4760 mm: Lục Hợp - Thiên Đức.

4765mm: Nghênh Phúc - Thiên Đức.

4770 mm: Nghênh Phúc - Hỷ Sự.

4775mm: Thoái Tài - Hỷ Sự.

4785 mm: Thoái Tài - Tiến Bảo.

4790 mm: Công Sự - Nạp Phúc.

480- 481- 482- 483,30 mm: Giữa cung xấu

4840 mm: Kiếp Tài - Đại Cát.

4850 mm: Kiếp Tài - Tài Vượng.

4860 mm: Quan Quỷ - Ích Lợi.

4870 mm: Thất Thoát - Thiên Khố.

4880 mm: Thất Thoát - Phú Quý.

4890 mm: Thiêm Đinh - Tiến Bảo.

4900 mm: Ích Lợi - Hoạnh Tài.

4910 mm: Quý Tử - Thuận Khoa.

4920 mm: Quý Tử - Ly Hương.

4930 mm: Đại Cát - Tử Biệt.

4940 mm: Thuận Khoa - Thoái Đinh.

4950 mm: Hoạnh Tài - Thất Tài.

4960 mm: QUAN - Đăng Khoa.

4970 mm: Tiến Ích - Quý Tử.

4980 mm: Phú Quý - Thiêm Đinh.

498,50 mm: Phú Quý - Hưng Vượng.

4990 mm: Tử Biệt - Hưng Vượng.

5000 mm: Giữa cung xấu

 

Tiện ích Bambu
Tin liên quan
Bạn cần tìm kiếm?
Advert Advert2 Advert3
TextLink
BAO LA VẠN SỰ

Mobile: 0913 290 384  /  Email: tranngockiem57@gmail.com hoặc tuvan@phuclaithanh.com

Copyright © 2014   BaoLaVanSu. Thiết kế và phát triển bởi Bambu®