Tháng 11
Từ 3h10 đến 5h19 là giờ Dần
Từ 5h10 đến 7h19 là giờ Mão
Từ 7h10 đến 9h09là giờ Thìn
Từ 9h10 đến 11h09là giờ Tỵ
Từ 11h10 đến 13h09 là giờ Ngọ
Từ 13h10 đến 15h09 là giờ Mùi
Từ 15h10đến 17h09 là giờ Thân
Từ 17h10 đến 19h09 là giờ Dậu
Từ 19h10 đến 21h09 là giờ Tuất
Từ 21h10 đến 23h09 là giờ Hợi
Từ 23h10 đến 1h09là giờ Tý
Từ 1h10 đến 3h09 là giờ Sửu