Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Cấp chức
|
Đơn vị
|
Ngày hi sinh
|
Họ tên bố mẹ
|
Quê quán
|
Mộ số
|
1
|
Trần Văn Nghìn
|
1949
|
H1CS
|
C8D8E66
|
19/2/1975
|
Trần Thị Vinh
|
Kỳ Phú - Đại Từ- Bắc Thái
|
33
|
2
|
Đào Ngọc Hoá (Hoà)
|
1954
|
H1AF
|
C2D7E66
|
14/2/1975
|
Tăng Thị Gắng
|
Hùng Sơn - Đại Từ - Bắc Thái
|
35
|
3
|
Vũ Đình Tỉnh
|
1952
|
BT
|
C5D8E66
|
2/2/1975
|
Vũ Đình Tân - Nguyễn Thị Cát
|
Danh Thắng - Hiệp Hoà - Hà Bắc
|
16
|
4
|
Đoàn Phúc Thịnh
|
1952
|
B1CS
|
C3D7E66
|
25/2/1975
|
Phó thẩm - Bùi Thị Bưởi
|
26 Phố Huế -Hà Nội
|
1
|
5
|
Lê Đình Tứ
|
1952
|
B1CS
|
C2D7E66
|
23/2/1975
|
Lê Văn Thư - Tống Thị Kính
|
38 Ngõ 11 Khối Thái Kiến - Đống Đa - Hà Nội
|
29
|
6
|
Phùng Xuân Mùa
|
1950
|
|
|
|
Lê Thị Xiêm
|
Phú Thuỵ - Gia Lâm - Hà Nội
|
38
|
7
|
Chu Minh Từ
|
1953
|
H2BF
|
C6D8E66
|
14/2/1975
|
Chu Văn Phòng - Lê Thị Cư
|
Cẩm Lĩnh - Ba Vì - Hà Tây
|
32
|
8
|
Nguyễn Ngọc Lượng
|
1955
|
B1CS
|
|
14/2/1975
|
Nguyễn Thị Cai
|
Hát Môn - Phúc Thọ - Hà Tây
|
39
|
9
|
Đặng Đình Lạc
|
1950
|
B1CS
|
C2D7E66
|
22/2/1975
|
Đình Khải
|
..Thắng - Ân Thi - Hưng Yên
|
2
|
10
|
Nguyễn Bá Ngọ
|
1952
|
H3BF
|
C6D8E66
|
19/2/1975
|
Nguyễn Bá Hải
|
Đông Kinh - Khoái Châu - Hải Hưng
|
8
|
11
|
Lê Văn Bình
|
1954
|
B1CS
|
C7D7E66
|
22/2/1975
|
Lê Văn Khu - Hoàng Thị Bích
|
Thanh Vĩnh - Thanh Hà - Hải Hưng
|
22
|
12
|
Bùi Trọng Hiên
|
1952
|
B1CS
|
C6D8E66
|
19/2/1975
|
Bùi Trọng Ái - Vũ Thị Quế
|
Ninh Tân - Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
|
23
|
13
|
Trịnh Văn Thanh
|
1952
|
H2AT
|
C6D8E66
|
19/2/1975
|
Trịnh Văn Hạnh - Đỗ Thị Chinh
|
Thanh Hải - Thanh Liêm - Nam Hà
|
28
|
14
|
Phạm Sơn Hà
|
1952
|
H3BF
|
C1D7E77
|
23/2/1975
|
Phạm Văn Nhuận - Phạm Thị Khuyên
|
Hải Long - Hải Hậu - Nam Hà
|
36
|
15
|
Lê Trọng Đức
|
1956
|
B1CS
|
C3D7E66
|
4/3/1975
|
Lê Trọng Láng - Hồ Thị Đào
|
Nghĩa Phú - Tân Kỳ - Nghệ An
|
6
|
16
|
Phan Văn Xương
|
1956
|
B1CS
|
C6D8E66
|
19/2/1975
|
- Lê thị Hy
|
Hoa Thành - Yên Thành - Nghệ An
|
9
|
17
|
Phan Văn Quang
|
1953
|
B1CS
|
C3D7E66
|
25/2/1975
|
Phạm Văn Khế
|
Nghĩa Thuận - Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
10
|
18
|
Trần Văn Sửu
|
1954
|
H1AT
|
C3D7E66
|
20/2/1975
|
Trần Văn Hường - Phạm Thị Em
|
Hưng Lam - Hưng Nguyên - Nghệ An
|
12
|
19
|
Nguyễn Trọng Tài
|
1956
|
B1CS
|
C3D7E66
|
22/2/1975
|
Nguyễn Văn Ngân
|
Nhân Thành - Yên Thành - Nghệ An
|
14
|
20
|
Hồ Ngọc Đàn
|
1955
|
B1CS
|
C5D8E66
|
2/2/1975
|
Hồ Ngọc Xuyên - Nguyễn Thị Tứ
|
Nghĩa Khánh - Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
15
|
21
|
Cao Văn Hợi
|
1955
|
B1CS
|
C5D8E66
|
2/2/1975
|
Cao Văn Quý - Hoàng Thị Đăng
|
Nghĩa--- Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
17
|
22
|
Trương Văn Chiến
|
1956
|
B1CS
|
C5D8E66
|
13/2/1975
|
Trương Văn Dĩnh - Nguyễn Thị Điều
|
Dạ Xuân - Tân Kỳ - Nghệ An
|
18
|
23
|
Lương Thế Mạnh
|
1940
|
H3AT
|
C6D8E66
|
17/2/1975
|
Lương Văn Cống - Lương Thị Cống
|
Châu Thành - Quỳ Châu - Nghệ An
|
20
|
24
|
Phạm Xuân Thông
|
1955
|
B1CS
|
C6D8E66
|
19/2/1975
|
Phạm Xuân Mân - Nguyễn Thị Hai
|
Thạch Thành - Yên Thành - Nghệ An
|
27
|
25
|
Lê Công Nhạc
|
1954
|
B1CS
|
C6D8E66
|
19/2/1975
|
Lương Thị Hoà
|
Nghĩa Hội - Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
34
|
26
|
Lục Thanh Truy
|
1951
|
H2AT
|
C4D7E66
|
17/2/1975
|
Lục Văn Hồ - Tô Thị Dứa
|
Bình Dân - Cẩm phả - Quảng Ninh
|
19
|
27
|
Dương Tất Nguyệt
|
1952
|
H3BT
|
C2D7E66
|
22/2/1975
|
Dương Tất Cây - Trịnh Thị Thế
|
Nga Văn - Nga Sơn - Thanh Hoá
|
3
|
28
|
Lê Sĩ Giới
|
1952
|
H1Y Tá
|
C2D7E66
|
2/3/1975
|
Lê Sĩ Kiều - Cao Thị Đêm
|
Hoằng Tân - Hoằng Hoá - Thanh Hoá
|
4
|
29
|
Nguyễn Đình Ngây
|
1951
|
H3BT
|
C3D7E66
|
28/1/1975
|
Nguyễn Đình Láp - Trần Thị Diễn
|
Nga Thiện - Nga Sơn - Thanh Hoá
|
5
|
30
|
Nguyễn Tiến Mùi
|
1946
|
H2AT
|
C3D7E66
|
16/3/1975
|
Nguyễn Hữu Thịnh -
|
Nga Lĩnh - Nga Sơn - Thanh Hoá
|
13
|
31
|
Nguyễn Văn Hùng
|
1954
|
B1CS
|
Dbo8E66
|
19/2/1975
|
=--Nguyễn Ngọc Huỳnh
|
Quảng Lưu - Quảng Xương - Thanh Hoá
|
25
|
32
|
Trịnh Quang Loan
|
1950
|
H1AF
|
C16E66
|
19/2/1975
|
Trịnh Văn Thước - Thiều Thị Luỹ
|
Vĩnh yên - Vĩnh Lộc - Thanh Hoá
|
26
|
33
|
Trịnh Văn Dung
|
1953
|
H3BT
|
C6D8E66
|
19/2/1975
|
Trịnh Văn Trung - Hoàng Thị Chất
|
Thiệu Phú - Thiệu Hoá - Thanh Hoá
|
31
|
34
|
Trần Xuân Kiên
|
1952
|
B1CS
|
C3D8E66
|
14/3/1975
|
Trần Văn Tung - Nguyễ Thị Vinh
|
Minh Quang - Bình Xuyên - Vĩnh Phú
|
7
|
35
|
Nguyễn Quốc Việt
|
1950
|
B1CS
|
C3D7E66
|
22/2/1975
|
Nguyễn Công…- Bàn Thị Tấn
|
Tân Thịnh - Yên --- Vĩnh Phú
|
11
|
36
|
Trần Văn Hà
|
1954
|
H1AT
|
C7D8E66
|
6/2/1975
|
Trần Văn Hưu - Nguyễn Thị Vành
|
Hà Thạch - Lâm Thao - Vĩnh Phú
|
21
|
37
|
Lê Minh Vân
|
1951
|
H3BT
|
C7D8E66
|
5/2/1975
|
Lê Văn Cầm - Nguyễn Thị Phước
|
Nhà Máy đóng tàu Sông Lô - Việt Trì -Vĩnh Phú
|
24
|
38
|
Phạm Văn Hùng
|
1955
|
B1CS
|
C16E66
|
19/2/1975
|
Phạm Văn Ngữ - Trần Thị Cành
|
Đồng ích - Lập Thạch - Vĩnh Phú
|
30
|
39
|
Giáp Đức Hình
|
|
|
F324
|
|
|
|
41
|
40
|
Phạm Văn Thanh
|
|
|
F324
|
|
|
|
40
|