STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nguyên quán |
Đơn vị |
Ngày
hy sinh |
Trường hợp hy sinh |
Nơi hy sinh |
Thôn
( Xóm ) |
Xã
( Phường ) |
Huyện
( Thị xã ) |
Tỉnh
( Thành phố ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
1 |
Nguyễn Công Hàm |
1952 |
|
Liên Minh |
Vụ Bản |
Hà Nam Ninh |
C2D9 |
7/6/1972 |
Chiến đấu |
Pray tà loc kong pong ro Soài rieng |
2 |
Vũ Đình Ý |
1952 |
|
Yên Phúc |
Ý Yên |
Hà Nam Ninh |
C3D9 |
6/26/1972 |
Chiến đấu |
Chùa nho Kong pong ro soài rieng CPC |
3 |
Nguyễn Quốc Tường |
1951 |
|
Xuân Hùng |
Xuân Thủy |
Hà Nam Ninh |
C3D7 |
9/12/1972 |
Chiến đấu |
Sa thia tà béc Không có sơ đồ |
4 |
Bùi Xuân Lịch |
1945 |
|
Quảng Lạc |
Nho Quan |
Hà Nam Ninh |
C4D7 |
4/20/1972 |
Chiến đấu |
Bà Vách xoài riêng CPC không có sơ đồ |
5 |
Tống Cao Miên |
1940 |
|
Ninh Giang |
Gia Khánh |
Hà Nam Ninh |
C25E271 |
4/14/1972 |
chiến đấu |
Kong pong ro Soài riêng CPC(KCSĐ) |
6 |
Vũ Quang Huy |
1950 |
|
Giao Yến |
Xuân Thủy |
Hà Nam Ninh |
C2D7 |
6/19/1972 |
chiến đấu |
Kong pong ro Soài riêng CPC(KCSĐ) |
7 |
Đinh Công Tiện |
1946 |
|
Thanh Lạc |
Nho Quan |
Hà Nam Ninh |
C3D9 |
7/2/1972 |
chiến đấu |
Chùa Chằm La CPC(KCSĐ) |
8 |
Hoàng Minh Phương |
1953 |
|
Nam Nghĩa |
Nam Ninh |
Hà Nam Ninh |
C1D7 |
7/4/1972 |
chiến đấu |
Kong pong ro soai riêng CPC(KCSĐ) |
9 |
Nguyễn Xuân Đảm |
1947 |
|
Văn Phú |
Nho Quan |
Hà Nam Ninh |
C3D7 |
7/4/1972 |
chiến đấu |
Kong pong ro soai riêng CPC(KCSĐ) |
10 |
Trần Quốc Tạc |
1949 |
|
Thanh Lưu |
Thanh Liêm |
Hà Nam Ninh |
C2D9 |
7/6/1972 |
chiến đấu |
Chùa Tà Lọt Soài Riêng(KCSĐ) |
11 |
Vũ Duy Thụ |
1950 |
|
Văn Khải |
Kim Sơn |
Hà NAm Ninh |
C1D7 |
8/12/1972 |
Chiến đấu |
Kong pong ro Soài riêng CPC(KCSĐ) |
12 |
Vũ Đình Huệ |
1943 |
|
Trực Trung(Phương Viên) |
Trực Ninh(Hạ Hòa) |
Hà Nam Ninh(Vĩnh Phú) |
C4D8 |
8/14/1972 |
Chiến đấu |
Kong pong ro Soài riêng CPC(KCSĐ) |