Theo yêu cầu của thân nhân gia đình liệt sĩ Trung tâm xin bổ sung và đăng tải danh sách 211 liệt sĩ thuộc trung đoàn 102, sư 308 hy sinh năm 1968 tại Làng Cát, Khe Sanh, Hướng Hóa nay là là Đarkrông (Quảng Trị)
TT |
Họ tên |
Năm sinh |
Ngày hy sinh |
Nguyên quán xã |
huyện |
tỉnh |
141 |
Dương Hồng Bích |
1941 |
18.6.1968 |
Nguyễn Úy |
Kim Hưng |
Nam Hà |
142 |
Nguyễn Văn Bích |
1946 |
|
Đoông Xá |
Bình Lục |
Nam Hà |
143 |
Nguyễn Tất Vinh |
1941 |
|
Niêm Phong |
Thanh Liêm |
Nam Hà |
144 |
Trương Văn Lục |
|
6.6.1968 |
Liên An |
Bình Lục |
Nam Hà |
145 |
Nguyễn Văn LợI |
1946 |
10.6.1968 |
Trực Bình |
Trực Ninh |
Nam Hà |
146 |
Vũ Văn Bắc |
|
8.4.1968 |
Trực Phương |
Trực Ninh |
Nam Hà |
147 |
Nguyễn Văn Sự |
|
11.6.1968 |
Diễn Xuân |
Diễn Châu |
Nghệ An |
148 |
Nguyễn Khắc Thuần |
|
|
Bộ văn hóa Hương Dũng |
Vinh |
Nghệ An |
149 |
Trương Sĩ Lược |
|
|
Diễn Kỷ |
Diễn Châu |
Nghệ An |
150 |
Nguyễn Văn Thương |
|
|
Thanh Nho |
Thanh Chương |
Nghệ An |
151 |
Phạm Bùi Do |
1945 |
28.5.1968 |
Hưng Khánh |
Hưng Nguyên |
Nghệ An |
152 |
Nguyễn Văn Mẫn |
1946 |
31.5.1968 |
Phúc An |
Gia Khánh |
Ninh Bình |
153 |
Lê Văn Lâm |
1943 |
18.6.196 |
Ninh Tiến |
Gia Khánh |
Ninh Bình |
154 |
Dương Văn Lạc |
1940 |
17.6.1968 |
Yên Sơn |
Yên Mô |
Ninh Bình |
155 |
Dương Văn Tức |
1939 |
29.5.1968 |
Ninh Sơn |
Gia Khánh |
Ninh Bình |
156 |
Nguyễn Văn Hựu |
|
11.6.1968 |
Yên Nhân |
Yên Mô |
Ninh Bình |
157 |
Đinh Ngọc Lâm |
1941 |
31.5.1968 |
Gia Thủy |
Gia Viễn |
Ninh Bình |
158 |
Đinh Văn Biềng |
|
11.6.1968 |
Khánh Dương |
Yên Mô |
Ninh Bình |
159 |
Nguyễn HảI Chung |
1947 |
31.5.1968 |
Sơn Hưng |
Hưng Châu |
Thái Bình |
160 |
Phạm Ngọc Giang |
1941 |
31.5.1968 |
Nam Hồng |
Tiền HảI |
Thái Bình |
161 |
Phạm Văn Thịnh |
1948 |
4.6.1968 |
Tây Sơn |
Tiền HảI |
Thái Bình |
162 |
Đặng Văn Thỉnh |
1949 |
28.5.1968 |
Đông Xuyên |
Tiền HảI |
Thái Bình |
163 |
Đặng Xuân Thể |
1948 |
6.6.1968 |
Chiính |
Tiền HảI |
Thái Bình |
164 |
Nguyễn Văn Nuôi |
1948 |
6.6.1968 |
Tây Sơn |
Tiền HảI |
Thái Bình |
165 |
Nguyễn Quang Khanh |
1949 |
31.5.1968 |
Đồng Trà |
Tiền HảI |
Thái Bình |
166 |
Đỗ Hồng Thường |
1949 |
1.7.1968 |
Vũ Linh |
Vũ Tiến |
Thái Bình |
167 |
Phạm Minh Thiện |
1946 |
1.7.1968 |
Vũ Linh |
Vũ Tiến |
Thái Bình |
168 |
Tống Văn Điền |
|
1.7.1968 |
Vũ Nghĩa |
Vũ Tiến |
Thái Bình |
169 |
Nguyễn Đình Thứ |
1943 |
6.6.1968 |
Nam Cao |
Kiến Xương |
Thái Bình |
170 |
Phạm Văn Hồng |
1948 |
1.6.1969 |
Đồng Quang |
Đông Quan |
Thái Bình |
171 |
Vũ Ngọc An |
|
|
Đồng Quang |
Đông Hưng |
Thái Bình |
172 |
Đỗ Văn Thể |
1948 |
28.5.1968 |
Đông Xuyên |
Tiền HảI |
Thái Bình |
173 |
Hà Văn Sen |
1941 |
23.5.1968 |
Quang Huyện |
Long Chánh |
Thanh Hóa |
174 |
Vũ Xuân Sáng |
|
|
Hoằng Trung |
Hoằng Hóa |
Thanh Hóa |
175 |
Quách Văn Được |
1937 |
15.6.1968 |
Hà Long |
Hà Trang |
Thanh Hóa |
176 |
Nguyễn Văn Khang |
1943 |
6.6.1968 |
Phúc Khánh |
Yên Lập |
Vĩnh Phú |
177 |
Chu Văn Bản |
1944 |
6.6.1968 |
Thanh Hà |
Thanh Ba |
Vĩnh Phú |
178 |
Nguyễn Xuân Đáo |
1943 |
29.5.1968 |
KhảI Xuân |
Thanh Ba |
Vĩnh Phú |
179 |
Lê Xuân Thảo |
1949 |
31.5.1968 |
Ngọc Thạch |
Kim Anh |
Vĩnh Phú |
180 |
Nguyễn Ngọc Trụ |
1940 |
31.5.1968 |
Ngọc Thạch |
Kim Anh |
Vĩnh Phú |
181 |
Nguyễn Văn Luận |
1938 |
31.5.1968 |
An Đạo |
Phú Ninh |
Vĩnh Phú |
182 |
Lê Văn Dũng |
1935 |
31.5.1968 |
Chính Công |
Hạ Hòa |
Vĩnh Phú |
183 |
Nguyễn Văn Nhã |
1943 |
4.6.1968 |
Tân Hưng |
Đa Phúc |
Vĩnh Phú |
184 |
Trần Đình Tú |
1947 |
11.6.1968 |
Phú Nhãn |
Phú Ninh |
Vĩnh Phú |
185 |
Đinh Văn Liễu |
1944 |
28.5.1968 |
Phúc Khánh |
Yên Lập |
Vĩnh Phú |
186 |
Nguyễn Văn Muộn |
1943 |
11.6.1968 |
Xuân Thủy |
Yên Lập |
Vĩnh Phú |
187 |
Vy Văn Tiền |
1945 |
25.5.1968 |
Minh Phủ |
Phú Ninh |
Vĩnh Phú |
188 |
Lê Xuân Bình |
1946 |
6.6.1968 |
Tiên Du |
Phú Ninh |
Vĩnh Phú |
189 |
Nguyễn Văn Nhân |
1945 |
28.5.1968 |
Vĩnh Phúc |
Phú Ninh |
Vĩnh Phú |
190 |
Nguyễn Văn Biện |
1941 |
28.5.1968 |
Ngọc Yên |
Yên Lập |
Vĩnh Phú |
191 |
Nguyễn Văn Sức |
1946 |
28.5.1968 |
Vĩnh Phúc |
Phú Ninh |
Vĩnh Phú |
192 |
Nguyễn Thái Hậu |
1949 |
1.7.1968 |
Minh Tân |
Yên Lạc |
Vĩnh Phú |
193 |
Nguyễn Đình Chiến |
1950 |
1.7.1968 |
Tiên Châu |
Yên Lãng |
Vĩnh Phú |
194 |
Nguyễn Văn Giao |
1949 |
1.7.1968 |
Liên Hòa |
Lập Thạch |
Vĩnh Phú |
195 |
Đào Trọng Thái |
1940 |
1.7.1968 |
Yên Lập |
Vĩnh Tường |
Vĩnh Phú |
196 |
Đặng Văn Hưởng |
1948 |
1.7.1968 |
Hồng Châu |
Yên Lạc |
Vĩnh Phú |
197 |
Nguyễn Tiến Cách |
1949 |
1.7.1968 |
Hương Sơn |
Bình Xuyên |
Vĩnh Phú |
198 |
Trần Xuân Sử |
1940 |
21.6.1968 |
Trang Việt |
Yên Lãng |
Vĩnh Phú |
199 |
Ngô Công Lương |
1946 |
1.7.1968 |
Bình Dưỡng |
Vĩnh Tường |
Vĩnh Phú |
200 |
Đặng Văn Gừng |
1949 |
1.7.1968 |
Bá Hiến |
Bình Xuyên |
Vĩnh Phú |
201 |
Bùi Văn Thái |
1942 |
1.7.1968 |
Phú Lai |
Đoan Hùng |
Vĩnh Phú |
202 |
Nguyễn Văn Tái |
|
24.8.1968 |
Bá Hiến |
Bình Xuyên |
Vĩnh Phú |
203 |
Đỗ Mạnh Hồ |
|
18.6.1968 |
Phong Phú |
Đoan Hùng |
Vĩnh Phú |
204 |
Hà Văn Thích |
1940 |
1.7.1968 |
Đông Tĩnh |
Thanh Ba |
Vĩnh Phú |
205 |
Nguyễn Hữu Nho |
1946 |
1.7.1968 |
Đồng Nhân |
Lập Thạch |
Vĩnh Phú |
206 |
Phạm Công Hóa |
1949 |
1.7.1968 |
Phương Xá |
Cẩm Khê |
Vĩnh Phú |
207 |
Trần Văn Hợp |
|
1.7.1968 |
Tam Canh |
Bình Xuyên |
Vĩnh Phú |
208 |
Nguyễn Xuân Mai |
1941 |
|
Gia Phú |
Quốc Oai |
Vĩnh Phú |
209 |
Nguyễn Văn Yên |
1941 |
|
|
Kim Anh |
Vĩnh Phú |
210 |
Đỗ Đạo Đức |
1945 |
|
Đồng Lâm |
Hạ Hòa |
Vĩnh Phú |
211 |
Lê Văn Trống |
1946 |
|
Đoàn Kết |
Viĩnh Tường |
Vĩnh Phú |
Trung tâm Marin
|